Phân bón là giải pháp thiết yếu giúp cây trồng phát triển ổn định và cho năng suất cao. Với SFARM, bạn sẽ biết được các loại phân từ phân hữu cơ như phân trùn quế, phân gà hữu cơ,… đến phân vô cơ và cách sử dụng các loại phân sao cho hiệu quả nhất. Khám phá ngay để ứng dụng đúng cách và nâng cao hiệu quả canh tác!
1. Phân bón là gì?
Phân bón là hợp chất hoặc hỗn hợp chứa các chất dinh dưỡng cần thiết nhằm nuôi dưỡng và thúc đẩy sự phát triển của cây trồng. Đây là yếu tố không thể thiếu trong canh tác nông nghiệp hiện đại, giúp tăng năng suất, chất lượng nông sản và khả năng chống chịu của cây với điều kiện bất lợi.
Về bản chất, phân bón cung cấp trực tiếp các nguyên tố đa lượng như đạm, lân, kali và các nguyên tố trung – vi lượng như canxi, magie, kẽm… giúp cây trồng phát triển toàn diện ở từng giai đoạn sinh trưởng.
Cần phân biệt rõ phân bón với các chế phẩm khác như:
- Chất cải tạo đất: Có tác dụng điều chỉnh đặc tính lý – hóa của đất như độ chua, độ chặt, khả năng thoát nước.
- Chất điều hòa sinh trưởng: Là nhóm hợp chất sinh học có tác dụng điều chỉnh quá trình sinh lý trong cây như ra hoa, đậu quả, kéo dài thời gian bảo quản… nhưng không cung cấp dinh dưỡng.
Hiểu rõ vai trò và bản chất của từng loại sản phẩm giúp người trồng đưa ra lựa chọn phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc cây trồng.
Xem thêm: Phân bón cho cây cảnh là gì? Cách chọn đúng giúp cây khỏe đẹp.

2. Cây hấp thụ dinh dưỡng từ phân bón như thế nào?
Cây trồng hấp thụ dưỡng chất từ phân bón thông qua hai con đường chính: qua bộ rễ và qua lá. Mỗi con đường đều có cơ chế riêng và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của cây.
2.1. Qua bộ rễ
Không phải toàn bộ rễ cây đều có khả năng hút dinh dưỡng. Chính các lông hút – những tế bào nhỏ nằm trên rễ tơ – mới là nơi đảm nhận vai trò hấp thụ. Từ rễ chính, hệ thống rễ phân nhánh tạo nên mạng lưới rộng lớn, tăng diện tích tiếp xúc với đất và khả năng hút chất dinh dưỡng.
Rễ hấp thụ nước và các dưỡng chất hòa tan như đạm, lân, kali, lưu huỳnh, magie, canxi cùng các vi lượng khác. Đây là con đường chính cung cấp “thức ăn” cho cây trong suốt chu kỳ sinh trưởng.
Ví dụ, khi bón phân NPK cho cây cà chua, rễ sẽ hút dần lượng dinh dưỡng này để nuôi chồi, lá và tạo quả – nếu rễ yếu, cây dễ còi cọc, đậu trái kém.

2.2. Qua lá
Ngoài rễ, lá và thân non cũng có khả năng hấp thụ dưỡng chất – đây là cơ sở của phương pháp bón phân qua lá. Trên bề mặt lá có nhiều khí khổng – các lỗ nhỏ cho phép hấp thụ phân bón dạng lỏng khi được phun lên.
Ở các cây một lá mầm như lúa, khí khổng phân bố ở cả hai mặt lá; trong khi đó, ở cây thân gỗ như xoài, cam, chủ yếu tập trung ở mặt dưới. Hiểu đúng đặc điểm này giúp việc phun phân bón lá đạt hiệu quả tối ưu.
So với bón rễ, phân bón lá cho tác động nhanh hơn, đặc biệt khi cây thiếu hụt vi lượng hoặc cần phục hồi tức thì sau thời tiết xấu. Tuy nhiên, bón lá không thể thay thế hoàn toàn bón rễ, mà nên kết hợp tùy vào tình trạng cây và giai đoạn phát triển.
>> Xem thêm: Phân bón có tác dụng gì đối với cây trồng? Tầm quan trọng, cách bón phân hiệu quả.

3. Các chất dinh dưỡng thiết yếu trong phân bón
3.1. Đa lượng (N, P, K)
Phân bón đa lượng gồm đạm(N), lân(P) và kali(K) – là ba dưỡng chất quan trọng nhất giúp cây sinh trưởng và phát triển toàn diện.
Đạm(N): Thúc đẩy thân lá phát triển, giúp cây xanh tốt.
- Thiếu đạm: lá non nhỏ, lá già rụng, cây còi cọc.
- Thừa đạm: cây phát triển nhanh nhưng yếu, dễ đổ ngã, sâu bệnh nhiều.
Lân(P): Cần cho rễ phát triển, giúp cây ra hoa, đậu trái tốt.
- Thiếu lân: rễ kém, lá tím đỏ, hoa ít, trái dày vỏ.
- Thừa lân: dễ làm cây thiếu vi lượng như kẽm, đồng.
Kali(K): Tăng cường chất lượng hoa trái, nâng cao sức đề kháng.
- Thiếu kali: đầu lá cháy xém, rụng lá.
- Thừa kali: khó phát hiện, có thể làm trái cam bị sần sùi.
3.2. Trung lượng (Ca, Mg, S)
Các chất trung lượng ít được chú ý nhưng rất cần thiết cho quá trình trao đổi chất và cấu trúc tế bào.
Canxi(Ca): Giúp hình thành mô tế bào, ngăn thối rễ, chồi ngọn chết.
- Thiếu canxi: lá non cong queo, rễ chậm phát triển.
- Thừa canxi: dễ làm cây thiếu vi lượng như Bo, Fe, Zn.
Magie(Mg): Là thành phần chính của diệp lục, hỗ trợ quang hợp. Thiếu magie rễ yếu, hoa ít, lá rụng sớm, cây phát triển kém.
Lưu huỳnh(S): Tham gia tổng hợp đạm và enzym, hỗ trợ tạo protein. Thiếu lưu huỳnh lá nhỏ, vàng từ ngọn xuống, rụng sớm.
3.3. Vi lượng (Zn, Fe, B, Cu, Mn, Mo, Cl)
Vi lượng chỉ cần rất ít nhưng giữ vai trò thiết yếu trong mọi giai đoạn phát triển của cây.
Kẽm(Zn): Giúp tổng hợp đạm, điều hòa sinh trưởng. Thiếu kẽm thì cây lùn, lá nhỏ biến dạng.
Sắt(Fe): Cần để hình thành diệp lục. Thiếu sắt: lá non vàng trắng.
Bo(B): Tăng thụ phấn, hình thành phấn hoa, hạn chế rụng trái. Thiếu bo: hoa ít, trái méo, nứt thân.
Đồng(Cu): Giúp cây chịu nhiệt độ khắc nghiệt, tổng hợp dưỡng chất.
Mangan(Mn): Tham gia vào quá trình quang hợp, hoạt hóa enzym.
Molypden(Mo): Quan trọng với cây họ đậu để hình thành nốt sần, cố định đạm tự nhiên.
Clo(Cl): Hỗ trợ quá trình hô hấp và cân bằng ion trong tế bào.
Gợi ý: Có thể bổ sung vi lượng cho cây bằng các sản phẩm phân bón tổng hợp chứa vi lượng dạng chelate như Chelate Mix, EDTA, hoặc phân vi lượng hòa tan để cây dễ hấp thu hơn.

4. Các loại phân bón hiện nay
4.1. Phân bón hữu cơ
Phân bón hữu cơ là loại phân có nguồn gốc từ động thực vật hoặc vi sinh vật. Chúng giúp cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng bền vững cho cây trồng, phù hợp với canh tác hữu cơ và hướng đến nông nghiệp bền vững.
4.1.1. Phân chuồng
Phân chuồng gồm phân bò, phân gà, dê kết hợp với nước tiểu và chất độn như rơm, trấu, mùn cưa. Đây là loại phân bón hữu cơ truyền thống, giàu dinh dưỡng, giúp đất tơi xốp, tăng độ phì và cải thiện hiệu quả hấp thu dinh dưỡng.
Cách ủ phân chuồng: Có 3 phương pháp ủ phân chuồng phổ biến:
- Ủ nóng (ủ xốp): Phân được lấy ra khỏi chuồng và chất thành lớp, không nén chặt, giữ ẩm 60-70%, có thể trộn thêm 1% vôi bột và 1-2% Super Lân. Sau đó, trét bùn để che phủ và tưới nước hàng ngày. Thời gian ủ khoảng 30-40 ngày là có thể dùng được.
- Ủ nguội (ủ chặt): Phân được xếp thành lớp, mỗi lớp rải thêm khoảng 2% lân rồi nén chặt. Đống phân rộng 2-3m, cao 1,5-2m, được trét bùn bên ngoài để tránh mưa. Thời gian ủ kéo dài khoảng 5-6 tháng.
- Ủ nóng trước, nguội sau: Phân được ủ nóng trong 5-6 ngày, khi nhiệt độ đạt 50-60°C thì nén chặt, sau đó tiếp tục ủ lớp khác lên trên và trét bùn kín. Có thể thêm phân từ thỏ, gà, vịt để tăng chất lượng phân.
Phân chuồng ủ đúng kỹ thuật sẽ hạn chế mầm bệnh, tăng hiệu quả sử dụng khi phối hợp với các loại phân bón vô cơ khác trong canh tác rau màu và cây ăn trái.

4.1.2. Phân rác, phân xanh, phân vi sinh, phân sinh học hữu cơ
Phân rác: Phân hữu cơ này được làm từ các nguyên liệu như cỏ dại, rác, thân lá cây xanh, rơm rạ… sau đó ủ chung với một số loại phân như phân chuồng, lân, vôi cho đến khi chúng phân hủy thành phân. Sau 60 ngày ủ kỹ, phân hoai mục, dùng bón lót cho rau và cây ăn trái, phân này có hàm lượng dinh dưỡng thấp hơn so với phân chuồng.
Phân xanh: Sử dụng cây họ đậu như muồng, keo dậu, điền thanh,… Cây được cày vùi vào đất khi ra hoa để bón lót. Giúp tăng đạm hữu cơ, cải tạo đất tốt trong canh tác lúa, rau màu.
Phân vi sinh: Chứa vi sinh vật có ích như cố định đạm, phân giải lân hoặc phân hủy chất xơ. Giúp cây dễ hấp thu dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng. Thường dùng cho rau sạch, cây ăn quả và cây công nghiệp.
Phân sinh học hữu cơ: Được sản xuất bằng công nghệ sinh học từ nguyên liệu tự nhiên, có thể ở dạng bột hoặc lỏng. Thích hợp bón gốc hoặc phun lá cho lúa, mía, cây ăn trái, rau sạch.
Các loại phân hữu cơ này đều góp phần bổ sung chất mùn, tăng khả năng giữ nước, giảm chi phí sử dụng phân bón hóa học và cải tạo đất lâu dài.
Xem thêm:
- Phân loại phân bón, vai trò của phân bón đối với cây trồng.
- Các loại phân bón cho lan và cách bón phân chuẩn kỹ thuật.
4.1.3. Ưu – nhược điểm của phân hữu cơ
Ưu điểm:
- Có nguồn gốc tự nhiên, thân thiện môi trường.
- Cải tạo đất, tăng khả năng giữ nước, thông thoáng đất.
- Cung cấp dinh dưỡng lâu dài và ổn định.
Nhược điểm:
- Hàm lượng dinh dưỡng thấp, không ổn định.
- Cần xử lý ủ kỹ, nếu không dễ gây hại cây.
- Khó bảo quản, vận chuyển cồng kềnh.
Bảng so sánh phân bón hữu cơ và phân bón vô cơ
Tiêu chí | Phân bón hữu cơ | Phân bón vô cơ |
Nguồn gốc | Tự nhiên (động, thực vật) | Tổng hợp hóa học |
Dinh dưỡng | Thấp, giải phóng chậm | Cao, dễ hấp thu nhanh |
Ảnh hưởng đất | Cải tạo, tăng hữu cơ | Lâu dài gây chai đất |
Ảnh hưởng môi trường | Thân thiện, an toàn | Có thể gây ô nhiễm nếu lạm dụng |
Tác động lâu dài | Tốt cho đất và hệ sinh thái | Dễ gây mất cân bằng sinh học |
4.2. Phân bón vô cơ (hóa học)
Phân bón vô cơ hay phân bón hóa học là sản phẩm được tổng hợp từ các quá trình hóa học, chứa các nguyên tố dinh dưỡng dưới dạng muối khoáng. Phân tan nhanh, cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây, thường được dùng trong nông nghiệp quy mô lớn.

4.2.1. Phân đơn: Urea, SA, DAP, MAP, KCl
Phân urê (Urea): Chứa 46% đạm(N), giúp cây phát triển nhanh, đặc biệt là giai đoạn sinh trưởng thân lá. Tan nhanh, dễ sử dụng, phù hợp với hầu hết cây trồng.
Phân amoni sunfat (SA): Cung cấp 21% đạm và 24% lưu huỳnh(S), giúp cây cứng cáp, tăng sức đề kháng, cải thiện chất lượng nông sản, đặc biệt hiệu quả trên đất kiềm.
Phân DAP (Diammonium phosphate): Chứa 18% đạm và 46% lân, thúc đẩy phát triển rễ, ra hoa, đậu quả. Thường dùng cho cây công nghiệp và cây ăn trái.
Phân MAP (Monoammonium phosphate): Hàm lượng 12% đạm và 61% lân. Ít gây ảnh hưởng pH đất, dễ tan trong nước, thích hợp sử dụng qua hệ thống tưới nhỏ giọt.
Phân KCl (Kali clorua): Cung cấp 60–61% kali, giúp tăng độ ngọt, màu sắc và độ chắc trái. Tuy nhiên, không phù hợp với cây mẫn cảm với clo như thuốc lá, khoai tây.
Phân đơn thường dùng bổ sung riêng lẻ tùy theo nhu cầu dinh dưỡng của cây, hoặc phối hợp với các loại phân bón khác để cân đối đa lượng.
4.2.2. Phân hỗn hợp: NPK, chuyên dùng, phức hợp
Phân NPK: Là phân bón hỗn hợp chứa đủ 3 nguyên tố đa lượng: đạm, lân, kali. Có nhiều công thức như NPK 16-16-8, NPK 20-20-15, phù hợp với từng loại cây và giai đoạn sinh trưởng.
Phân NPK chuyên dùng: Được thiết kế riêng cho từng cây trồng (ví dụ: NPK cho cà phê, hồ tiêu, lúa…) giúp tối ưu năng suất và chất lượng.
Phân phức hợp: Các nguyên tố dinh dưỡng kết hợp ngay trong một hạt phân, tan đều và đồng nhất khi bón. Giúp cây hấp thu nhanh và hiệu quả cao hơn so với hỗn hợp trộn.
Phân hỗn hợp và phân phức hợp giúp tiết kiệm công bón, cung cấp dinh dưỡng đồng thời, phù hợp cho sản xuất nông nghiệp hiện đại, đặc biệt là cây ăn trái, cây công nghiệp.
4.2.3. Phân vi lượng
Phân bón vi lượng chứa các nguyên tố thiết yếu như Bo, Zn, Cu, Fe, Mn, Mo… tuy cần với lượng nhỏ nhưng rất quan trọng cho sinh trưởng và phát triển cây.
Khi nào cần bổ sung? Khi cây có dấu hiệu thiếu vi lượng như vàng lá, cháy lá non, còi cọc, rụng hoa, trái non. Thiếu vi lượng thường xảy ra trên đất chua, kiềm hoặc bón thừa phân vô cơ.
Dạng sản phẩm: Có thể ở dạng đơn (Bo, Zn…) hoặc tổng hợp vi lượng, dạng bột hoặc dung dịch. Thường sử dụng để phun lá hoặc trộn cùng phân bón gốc.
Phân vi lượng giúp cân bằng dinh dưỡng, nâng cao hiệu quả hấp thu phân bón đa lượng và tăng năng suất cây trồng.
4.2.4. Ưu – nhược điểm
Ưu điểm:
- Hàm lượng dinh dưỡng cao, tan nhanh, hiệu quả tức thời.
- Dễ phối trộn theo từng công thức phù hợp cây trồng.
- Thuận tiện trong sản xuất quy mô lớn.
Nhược điểm:
- Tan nhanh dễ gây sốc phân nếu bón sai liều lượng.
- Dễ gây tích tụ muối, làm chai đất nếu lạm dụng lâu dài.
- Một số loại chứa clo không phù hợp với tất cả cây trồng.
Phân bón vô cơ cần kết hợp sử dụng hợp lý với phân hữu cơ để duy trì độ phì đất, tránh ảnh hưởng xấu đến môi trường và cây trồng lâu dài.
4.3. Phân bón lá
4.3.1. Đặc điểm và ứng dụng
Phân bón lá là loại phân được pha loãng với nước và phun trực tiếp lên lá cây. Nhờ đó, cây hấp thụ nhanh dinh dưỡng qua biểu bì lá, rất hiệu quả trong các giai đoạn cây cần dinh dưỡng cấp tốc hoặc khi bộ rễ suy yếu, khó hấp thụ từ đất.
Phân bón lá thích hợp sử dụng trong giai đoạn cây ra hoa, nuôi trái, khi nhu cầu dinh dưỡng tăng cao. Ngoài ra, đây cũng là lựa chọn tối ưu cho cây trồng chậu, nơi đất thường ít và dinh dưỡng hạn chế. Đặc biệt trong mùa mưa, khi bón gốc có nguy cơ rửa trôi, thì bón qua lá giúp cây vẫn hấp thu đủ dưỡng chất.
Ví dụ: Với cây kiểng lá trồng trong nhà, phân bón kiểng lá viên nén hữu cơ SFARM là sản phẩm tiêu biểu. Dù không phải dạng phun lá truyền thống, loại phân này vẫn phát huy tác dụng tương tự nhờ khả năng tan chậm, bổ sung dinh dưỡng đều và bền, giúp lá cây xanh bóng, phát triển ổn định mà không gây sốc rễ.
4.3.2. Ưu – nhược điểm của các loại phân bón lá
Ưu điểm:
Hiệu quả hấp thụ cao: Cây trồng hấp thụ tới 95% dưỡng chất từ phân bón lá, trong khi bón qua đất chỉ đạt khoảng 45-50%. Phân bón lá giúp cây nhận ngay các dưỡng chất thiết yếu, thúc đẩy sự phát triển toàn diện.
Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp: Phân bón lá bổ sung các chất như đạm(N), lân(P), kali(K) cùng các nguyên tố vi lượng quan trọng như đồng (Cu), kẽm (Zn), sắt (Fe) và magie (Mg). Dù hàm lượng nhỏ, các chất này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng sức khỏe và khả năng sinh trưởng của cây.
Hiệu quả nhanh chóng: Khi cần bổ sung khẩn cấp dinh dưỡng, phân bón lá là lựa chọn lý tưởng vì tác dụng nhanh hơn bón qua đất. Giúp cây đâm chồi, ra hoa, đậu quả, hạn chế rụng trái non, tăng kích thước và chất lượng trái.
Tăng sức đề kháng: Các chất kích thích trong phân bón lá giúp cây khỏe mạnh hơn, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và thời tiết bất lợi.
Nhược điểm:
Dù phân bón lá mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó chỉ đóng vai trò bổ trợ và không thể thay thế hoàn toàn việc bón phân qua đất. Vì vậy, bạn cần đánh giá đúng nhu cầu dinh dưỡng của cây để phối hợp hợp lý giữa bón lá và bón gốc, đảm bảo cây phát triển tốt nhất.
So sánh phân bón lá và phân bón gốc
Tiêu chí | Phân bón lá | Phân bón gốc |
Tốc độ hấp thu | Nhanh, đến 95% dinh dưỡng được cây hấp thu qua lá | Chậm hơn, hiệu quả tùy thuộc độ tơi xốp và độ pH của đất |
Hiệu quả tức thì | Thấy rõ tác dụng chỉ sau vài ngày | Tác động lâu dài nhưng khó điều chỉnh khi thiếu/hư dinh dưỡng |
Khả năng kết hợp | Có thể dùng xen kẽ trong mùa mưa hoặc giai đoạn thiếu hụt | Phù hợp bón lót, bón thúc định kỳ |
Chi phí | Cao hơn do tần suất phun nhiều lần | Thấp hơn, dễ quản lý chi phí hơn |
Rủi ro | Có thể gây cháy lá nếu pha sai liều lượng hoặc phun sai thời điểm | Ít rủi ro hơn khi dùng đúng cách |
Tóm lại, phân bón lá phát huy hiệu quả cao nhất khi dùng đúng thời điểm – đặc biệt trong giai đoạn cây cần “tăng lực” nhanh như ra hoa, đậu trái, hoặc trong điều kiện rễ yếu, mưa nhiều. Tuy nhiên, nó chỉ mang tính chất bổ sung, không thay thế hoàn toàn bón gốc. Việc kết hợp cả hai phương pháp sẽ giúp cây phát triển toàn diện và ổn định hơn.
5. Lợi ích của phân bón đối với cây trồng
Phân bón có tác dụng gì đối với cây trồng? Ngoài các yếu tố như thời tiết, sâu bệnh, hạt giống, đất và nước, phân bón là yếu tố quyết định giúp cây phát triển tốt, ra hoa, đậu quả và cho năng suất cao. Dưới đây là các tác dụng của phân bón đối với cây trồng mà bạn cần biết.

5.1. Cải tạo đất
Phân bón hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, làm đất tơi xốp và thông thoáng hơn. Điều này tạo điều kiện cho rễ cây phát triển dễ dàng, tăng khả năng giữ nước và dưỡng chất. Ngoài ra, phân hữu cơ còn bổ sung chất mùn và kích thích hoạt động của hệ vi sinh vật có lợi trong đất, giúp quá trình phân giải hữu cơ diễn ra mạnh mẽ, nâng cao độ phì nhiêu lâu dài cho đất.
5.2. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu
Phân bón cung cấp đầy đủ các nguyên tố đa lượng (N, P, K), trung lượng và vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây. Sử dụng phân đúng thời điểm và liều lượng sẽ giúp cây phát triển toàn diện: tăng cành lá, ra hoa đều, đậu quả cao và nâng cao sức đề kháng trước điều kiện thời tiết bất lợi.
5.3. Tăng năng suất và chất lượng nông sản
Phân bón đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng nông sản. Khi cây được cung cấp đủ và đúng loại phân bón, quá trình sinh trưởng sẽ diễn ra thuận lợi, giúp cây phát triển khỏe mạnh, ra hoa nhiều, đậu quả tốt và hạn chế rụng trái.
Đặc biệt trong giai đoạn cây ra hoa và nuôi quả, phân bón giúp tăng tỷ lệ đậu trái và hỗ trợ quả phát triển đồng đều, căng mọng, đạt trọng lượng tối ưu. Điều này trực tiếp góp phần nâng cao sản lượng thu hoạch mỗi vụ mùa.
Về mặt chất lượng, phân bón giúp cải thiện đáng kể hình thức và giá trị thương phẩm của nông sản. Kali (K) giúp tăng hàm lượng đường và tinh bột, tạo vị ngọt, thơm và màu sắc bắt mắt hơn. Nitơ (N) hỗ trợ tăng hàm lượng protein, trong khi lân (P) thúc đẩy sự phát triển của rễ và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Nhờ đó, nông sản không chỉ đạt năng suất cao mà còn có giá trị dinh dưỡng và độ bền bảo quản tốt hơn.
Xem thêm: Bón phân: Tầm quan trọng và cách bón hiệu quả cho cây trồng.
6. Ảnh hưởng của phân bón đến môi trường và sức khỏe
Bên cạnh lợi ích rõ rệt đối với cây trồng, việc sử dụng phân bón, đặc biệt là phân bón hóa học không đúng cách, có thể gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho môi trường và sức khỏe con người.
6.1. Đối với đất
Việc lạm dụng phân hóa học lâu dài có thể dẫn đến tình trạng axit hóa đất, làm giảm độ pH và khiến đất mất cân bằng sinh học. Ngoài ra, một số loại phân còn làm tích tụ kim loại nặng như chì, cadimi trong đất, gây độc cho cây và ô nhiễm chuỗi thực phẩm. Đất cũng trở nên chai cứng, giảm khả năng giữ nước và dinh dưỡng, tạo điều kiện cho nấm bệnh và hại rễ phát triển.
6.2. Đối với nước
Phân bón dư thừa bị rửa trôi theo mưa hoặc hệ thống tưới tiêu sẽ ngấm vào mạch nước ngầm hoặc chảy ra ao hồ, gây hiện tượng phú dưỡng (eutrophication). Đây là nguyên nhân làm tảo phát triển quá mức, làm cạn kiệt oxy và gây chết cá, động vật thủy sinh. Đặc biệt, nồng độ nitrat cao trong nước có thể gây ra hội chứng “Blue Baby” – một tình trạng thiếu oxy trong máu nguy hiểm ở trẻ sơ sinh.

6.3. Các ảnh hưởng khác (không khí, đa dạng sinh học)
Một lượng phân bón bị thất thoát vào không khí, tạo ra các khí gây hiệu ứng nhà kính như N2O (nitrous oxide) – loại khí có tác động gấp 300 lần CO2. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc trừ sâu kết hợp với phân bón hóa học có thể làm mất cân bằng hệ sinh thái, tiêu diệt côn trùng có lợi, làm giảm đa dạng sinh học và thúc đẩy sự phát triển của cỏ dại kháng thuốc.
7. Cách sử dụng phân bón hiệu quả
7.1. Chọn đúng loại phân cho từng cây trồng
Mỗi loại cây trồng và từng giai đoạn sinh trưởng sẽ có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau.
- Giai đoạn ra rễ: Cần nhiều lân (P) để kích thích rễ phát triển mạnh.
- Giai đoạn sinh trưởng: Cần đạm (N) giúp cây phát triển thân lá.
- Giai đoạn ra hoa, đậu trái: Cần kali (K) để tăng khả năng đậu trái, giúp quả to, chắc và ngọt hơn.
Bạn nên chọn phân hữu cơ để cải tạo đất và tăng độ tơi xốp, kết hợp phân vô cơ để cung cấp nhanh dưỡng chất. Với đất bạc màu hoặc cây trồng kém phát triển, có thể kết hợp thêm phân vi sinh hoặc phân bón lá để bổ sung vi lượng cần thiết.
7.2. Bón đúng thời điểm
Phân bón phát huy hiệu quả tốt nhất khi được bón vào sáng sớm hoặc chiều mát.
- Tránh bón phân vào giữa trưa nắng gắt, vì nhiệt độ cao làm bốc hơi phân, giảm hiệu lực và dễ gây cháy rễ.
- Cần chia nhỏ lượng phân để bón nhiều lần, giúp cây hấp thu tốt, tránh hiện tượng thừa dinh dưỡng gây ngộ độc hoặc lãng phí.
Ngoài ra, hãy lưu ý thời điểm sinh lý của cây để điều chỉnh lịch bón phân phù hợp – ví dụ, trước khi cây ra hoa nên tăng kali và giảm đạm để hạn chế rụng hoa.
7.3. Bón đúng liều và đúng cách
Mỗi loại phân đều có hướng dẫn liều lượng sử dụng cụ thể. Việc bón quá liều có thể khiến cây cháy lá, hư rễ, giảm năng suất; ngược lại, bón thiếu khiến cây chậm lớn, lá vàng, ít ra hoa hoặc không đậu quả.
Nguyên tắc bón phân đúng cách:
- Phân lót: Trộn đều vào đất, kết hợp tưới ẩm.
- Phân hữu cơ: Cần ủ hoai mục kỹ để tránh gây nóng rễ.
- Phân bón lá: Pha loãng đúng tỉ lệ, phun đều lên cả hai mặt lá vào lúc trời mát.
- Phân rải gốc: Tránh bón sát gốc, nên rải cách gốc 5–10cm rồi lấp đất hoặc tưới nước ngay sau bón.
Xem thêm:
- Cách sử dụng phân bón hóa học chuẩn khoa học, không lãng phí, an toàn.
- Nhóm phân nào dùng để bón lót? Tác dụng tuyệt vời của bón lót
- Quy trình bón phân thúc bao gồm mấy bước? Cách bón hiệu quả.
8. Câu hỏi thường gặp về phân bón
8.1. Bón phân gì cho cây mai mập cành?
Để cây mai sau Tết phát triển cành mập, lá xanh, bạn nên sử dụng phân hữu cơ hoai mục như phân gà, phân trùn quế, kết hợp với Tricho Humic (là chế phẩm chứa nấm đối kháng Trichoderma và axit humic). Sản phẩm này vừa giúp cải tạo đất, kích thích ra rễ, vừa hạn chế nấm hại trong đất. Thời điểm bón thích hợp là sau khi thay chậu, cắt tỉa hoặc cây bắt đầu hồi sức sau Tết.
8.2. Phân bón có vai trò gì với thực vật?
Phân bón cung cấp nguồn dinh dưỡng thiết yếu như đạm(N), lân(P), kali(K), giúp cây ra rễ, phát triển thân lá, ra hoa và kết trái tốt. Ngoài ra, phân còn hỗ trợ điều hòa các quá trình sinh lý và sinh trưởng trong cây, giúp cây khỏe mạnh, kháng bệnh tốt và nâng cao năng suất mùa vụ.
8.3. Phân bón hữu cơ có thay thế được phân vô cơ không?
Không nên hoàn toàn thay thế. Phân hữu cơ giúp tăng độ mùn, cải tạo đất, nuôi vi sinh vật có lợi. Trong khi đó, phân vô cơ cung cấp dưỡng chất nhanh, dễ hấp thu. Tốt nhất nên dùng kết hợp để tận dụng cả hai ưu điểm, đặc biệt là trong canh tác lâu dài hoặc với cây trồng có giá trị kinh tế cao.
8.4. Cây cảnh trong nhà có nên bón phân không?
Nên bón, vì cây cảnh trong nhà cũng cần dinh dưỡng để phát triển, ra lá, giữ màu đẹp. Nên chọn loại phân bón hữu cơ dạng viên nén, phân nước không mùi, không độc hại để đảm bảo an toàn, không gây ảnh hưởng đến môi trường sống trong nhà.
Việc hiểu rõ về phân bón, từ phân loại đến tác dụng và cách dùng phù hợp, sẽ giúp người làm nông tối ưu hiệu quả sản xuất và nâng cao chất lượng cây trồng. Đừng quên theo dõi SFARM Blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác!
Xem thêm:
- Cách bón phân NPK đúng kỹ thuật, hiệu quả, năng suất cho cây xanh mướt
- Bón phân vào đất có tác dụng gì? Hướng dẫn cách bón phân hiệu quả
- Công ty phân bón nào uy tín? Cách lựa chọn công ty phân bón uy tín, chất lượng
- Top 5 đại lý phân bón tại Hồ Chí Minh
SFARM – Đặng Gia Trang vinh hạnh là nhà cung cấp tin cậy các sản phẩm vật tư nông nghiệp theo hướng hữu cơ, sinh học của 1500 đại lý, cửa hàng trên toàn quốc. Mời quý khách liên hệ thông tin sau để đội ngũ SFARM có thể nhanh chóng hỗ trợ:
– Website: https://sfarm.vn/
– Hotline: 0902652099
– Zalo: CSKH SFARM – 0902652099