Chế phẩm sinh học đang trở thành xu hướng tất yếu trong nông nghiệp hiện đại khi nhu cầu canh tác an toàn và bền vững ngày càng tăng. Việc sử dụng chế phẩm giúp cải tạo đất, hỗ trợ phòng bệnh, và tăng hiệu quả phân bón. Qua bài viết này, SFARM sẽ giúp bà con hiểu rõ khái niệm, vai trò cũng như những nhóm chế phẩm sinh học thường được sử dụng hiện nay- nổi bật như chế phẩm sinh học EM, chế phẩm sinh học Trichoderma,…
1. Các chế phẩm sinh học cho cây trồng phổ biến
Chế phẩm sinh học là giải pháp bền vững trong nông nghiệp hiện đại, giúp cải tạo đất, kiểm soát dịch hại và thúc đẩy sinh trưởng cây trồng một cách an toàn, không để lại tồn dư hóa chất. Trên thị trường hiện nay, các chế phẩm sinh học thường được chia thành một số nhóm chính dựa theo đặc điểm vi sinh vật và công dụng mang đến nhiều lựa chọn để bà con có thể tự làm hoặc mua chế phẩm sinh học phù hợp với nhu cầu canh tác.
1.1. Nấm đối kháng Trichoderma
Trichoderma là nhóm vi sinh vật có lợi sống trong đất, có khả năng ức chế các loại nấm gây hại như Phytophthora, Fusarium, nguyên nhân gây ra các bệnh như thối rễ, héo xanh, xì mủ, lở cổ rễ. Ngoài tác dụng đối kháng, Trichoderma còn giúp cải thiện hệ vi sinh đất, phân giải hữu cơ và kích thích bộ rễ phát triển khỏe mạnh.
Nấm đối kháng Trichoderma Humic SFARM – chứa 4 chủng Trichoderma mật độ cao (10⁸ CFU/g), kết hợp acid humic và chất hữu cơ giúp cải tạo đất, phòng bệnh hiệu quả và nâng cao chất lượng nông sản.
Ứng dụng:
Trộn trực tiếp vào đất trồng cây rau màu, cây ăn trái, hoa kiểng.
Rải vào gốc cây để phục hồi đất sau thu hoạch hoặc sau bệnh rễ.

1.2. Chế phẩm Trichoderma chuyên dùng ủ phân
Chế phẩm Trichoderma chuyên ủ phân chứa mật độ cao các chủng nấm phân giải mạnh, giúp đẩy nhanh quá trình hoai mục các loại phân chuồng, rác hữu cơ như vỏ cà phê, rơm rạ, xác bã thực vật. Ngoài ra, chế phẩm còn giúp khử mùi hôi, diệt mầm bệnh trong phân tươi.
Chế phẩm vi sinh Trichoderma SFARM (chuyên ủ phân) – chuyên dùng để ủ phân chuồng, phân gà, phân cá, dịch chuối,… Giúp rút ngắn thời gian ủ, không gây mùi khó chịu và tạo ra phân hữu cơ giàu dinh dưỡng.
Ứng dụng:
Phối trộn khi ủ các nguyên liệu hữu cơ tại nhà hoặc trang trại.
Sử dụng kết hợp với mật rỉ đường và chất tạo ẩm để tăng hiệu quả lên men.
1.3. Chế phẩm vi sinh tổng hợp (EM)
Chế phẩm EM là tổ hợp nhiều nhóm vi sinh vật có lợi sống cộng sinh, bao gồm:
Vi khuẩn phân giải lân (Bacillus spp., Pseudomonas spp.)
Vi khuẩn cố định đạm (Azotobacter, Streptomyces spp.)
Vi sinh vật phân giải xenlulo (Trichoderma spp., Actinomycetes)
Vi khuẩn lactic, xạ khuẩn và nấm men tổng hợp enzyme, acid amin, hormone sinh trưởng.
Chế phẩm EM giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng cường vi sinh có lợi, khử mùi hôi khi ủ phân và thúc đẩy cây trồng phát triển cân đối.
Chế phẩm EM SFARM – chứa Trichoderma spp., Bacillus spp., Streptomyces spp., kết hợp với acid amin và humic, phù hợp với định nghĩa EM tổng hợp.
Ứng dụng:
Tưới định kỳ cho đất trồng rau, hoa kiểng, cây ăn trái.
Phối trộn trong quá trình ủ phân để tăng tốc độ phân giải và diệt mầm bệnh.
Hỗ trợ cân bằng vi sinh vùng rễ, phục hồi đất canh tác lâu năm.

1.4. Vi sinh vật phân giải lân và cố định đạm
Đây là nhóm vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa dinh dưỡng:
Phân giải lân khó tan thành dạng dễ hấp thu.
Cố định nitơ trong không khí thành đạm tự nhiên cho cây.
Tăng khả năng chuyển hóa hữu cơ trong đất, cải tạo độ phì và giảm phụ thuộc phân hóa học.
EM SFARM – có chứa Bacillus spp. (phân giải lân) và Streptomyces spp. (cố định đạm), thích hợp sử dụng để cải thiện hệ vi sinh và bổ sung dinh dưỡng nền cho đất.
Ứng dụng:
Dùng trong giai đoạn chuẩn bị đất, trồng mới hoặc hồi phục vườn lâu năm.
Kết hợp với phân hữu cơ để tăng hiệu quả hấp thu dinh dưỡng.
1.5. Nấm cộng sinh rễ (Mycorrhizae)
Mycorrhizae là nhóm nấm có khả năng cộng sinh với rễ cây, tạo mạng lưới sợi nấm giúp mở rộng vùng hút nước, lân và vi lượng khoáng – đặc biệt hiệu quả với cây lâu năm, cây trồng chậu, cây trồng vùng đất nghèo dinh dưỡng.
Ứng dụng:
Bổ sung vào hố trồng, đất bầu, hoặc phối trộn giá thể ngay từ đầu vụ.
Kết hợp với các chế phẩm vi sinh để nâng cao hiệu quả phục hồi cây sau cắt tỉa, chuyển chậu.
1.6. Có mấy loại chế phẩm sinh học bảo vệ cây trồng?
Hiện nay, chế phẩm sinh học được sản xuất rất đa dạng, mỗi loại có một tác dụng riêng trong trồng trọt và chăn nuôi. Có loại giúp phòng bệnh cho cây, có loại giúp cây lớn nhanh hơn, cải tạo đất hay làm sạch môi trường. Hiểu rõ từng nhóm sẽ giúp người nông dân chọn đúng sản phẩm, sử dụng hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Các loại chế phẩm có thể chia theo tác dụng như sau:
- Nhóm phòng ngừa sâu bệnh (Trichoderma, Bacillus thuringiensis…)
- Nhóm kích thích sinh trưởng (EM, vi khuẩn cố định đạm…)
- Nhóm cải tạo đất (nấm phân giải xenlulo, nấm phân giải lân…)
- Nhóm xử lý môi trường, khử mùi (EMZEO, vi khuẩn quang dưỡng…)
1.7. Bảng tổng hợp các nhóm chế phẩm sinh học cho cây trồng
Nhóm chế phẩm | Thành phần chính | Sản phẩm SFARM phù hợp | Công dụng chính | Cách dùng |
---|---|---|---|---|
1. Nấm đối kháng Trichoderma | Trichoderma spp., Humic | Trichoderma Humic SFARM | Đối kháng nấm bệnh, cải tạo đất, kích thích rễ | Trộn vào đất, rải quanh gốc, xử lý đất trước khi trồng |
2. Trichoderma chuyên ủ phân | Trichoderma spp. mật độ cao | Trichoderma SFARM (chuyên ủ phân) | Phân giải chất hữu cơ, ủ phân nhanh, khử mùi | Ủ phân chuồng, rác hữu cơ, bánh dầu, dịch chuối… |
3. Chế phẩm vi sinh tổng hợp (EM) | Trichoderma spp., Bacillus spp., Streptomyces spp., acid amin, acid humic | EM SFARM | Cân bằng hệ vi sinh, cải tạo đất, tăng hấp thu dinh dưỡng | Ủ phân, tưới định kỳ, phun lên rác hữu cơ, phối trộn cùng phân hữu cơ |
4. Vi sinh vật phân giải lân & cố định đạm | Bacillus spp., Streptomyces spp. | EM SFARM | Phân giải lân khó tan, cố định đạm khí trời, tăng độ phì đất | Ủ chung với phân hữu cơ hoặc tưới định kỳ vào đất |
5. Nấm cộng sinh rễ (Mycorrhizae) | Mycorrhizae spp. (hiện SFARM chưa có chế phẩm chứa nhóm này) | Không có – Tham khảo đất & giá thể SFARM có Trichoderma, Bacillus hỗ trợ phát triển rễ | Tăng hấp thu lân – khoáng, phục hồi cây sau chuyển chậu hoặc cắt tỉa | Bón lót, phối trộn giá thể, kết hợp với Trichoderma – EM để tăng hiệu quả |
2. Khái niệm, vai trò của chế phẩm sinh học
Chế phẩm sinh học ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nông nghiệp hiện đại nhờ khả năng thay thế hóa chất, bảo vệ cây trồng và hệ sinh thái. Việc sử dụng các loại chế phẩm sinh học không chỉ giúp cải tạo đất, tăng sức đề kháng cho cây mà còn góp phần xây dựng nền nông nghiệp an toàn, bền vững.
2.1. Chế phẩm sinh học là gì?
Chế phẩm sinh học là sản phẩm chứa vi sinh vật có lợi, có khả năng phát triển và tạo ra các tác động tích cực khi được đưa vào môi trường tự nhiên như đất, nước, cây trồng hoặc vật nuôi. Các vi sinh vật này có thể bao gồm vi khuẩn, nấm, xạ khuẩn, tảo lục,… được tuyển chọn và nuôi cấy theo quy trình công nghệ sinh học hiện đại.
Khác với khái niệm “sản phẩm sinh học” (được làm ra nhờ tác động của vi sinh vật hoặc enzym), chế phẩm sinh học bao gồm cả sinh vật sống có khả năng sinh sản trong môi trường mục tiêu.

2.2. Chế phẩm sinh học trong nông nghiệp là gì?
Trong lĩnh vực trồng trọt, chế phẩm sinh học trong nông nghiệp được dùng để cải tạo đất, kích thích sinh trưởng, ức chế nấm bệnh, và tăng sức đề kháng cho cây. Điểm đặc biệt là chúng không gây tồn dư hóa chất trên nông sản, đáp ứng xu hướng sản xuất an toàn và bền vững. Ngoài việc mua sẵn sản phẩm, bà con cũng có thể tham khảo cách tự làm chế phẩm sinh học tại nhà để tiết kiệm chi phí và chủ động nguồn vi sinh có lợi cho vườn trồng.
2.3. Tại sao các chế phẩm sinh học ngày càng được ưa chuộng?
Xu hướng nông nghiệp hữu cơ và bền vững đang khiến nhu cầu sử dụng chế phẩm sinh học gia tăng nhanh chóng. Nhờ đặc tính an toàn, không để lại dư lượng hóa chất, chế phẩm sinh học giúp giảm phụ thuộc vào thuốc trừ sâu, tăng tính ổn định của hệ sinh thái và bảo vệ sức khỏe con người.

3. Ưu điểm và hạn chế của chế phẩm sinh học
Chế phẩm sinh học ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp, đặc biệt là chế phẩm sinh học phòng trừ bệnh hại cây trồng theo hướng an toàn và bền vững. Với thành phần chứa các chủng vi sinh vật có lợi, sản phẩm không chỉ giúp cây khỏe, đất màu mỡ mà còn góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Tuy nhiên, để mang lại hiệu quả cao và ổn định, người nông dân cần hiểu rõ cả ưu điểm lẫn những điểm cần lưu ý trong quá trình sử dụng.
3.1. Chế phẩm sinh học có ưu điểm gì?
Chế phẩm sinh học mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là hướng đến canh tác an toàn và bền vững. Một số ưu điểm nổi bật gồm:
- Thân thiện với môi trường, không gây độc hại cho người, động vật và vi sinh vật có lợi.
- Duy trì và phục hồi hệ vi sinh vật tự nhiên trong đất và nước.
- Cải thiện chất lượng đất canh tác, hỗ trợ quá trình phân giải hữu cơ.
- Giảm chi phí đầu vào cho nông dân so với việc sử dụng hóa chất tổng hợp lâu dài.
3.2. Một số hạn chế cần lưu ý
Bên cạnh những ưu điểm rõ rệt, chế phẩm sinh học vẫn có một số hạn chế mà người nông dân cần lưu ý để sử dụng hiệu quả. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp tối ưu kết quả và tránh lãng phí khi áp dụng trong thực tế canh tác:
- Hiệu quả phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường như độ ẩm, nhiệt độ và độ pH.
- Tác dụng không tức thì, cần thời gian để phát huy hiệu quả rõ rệt.
- Cần bảo quản và sử dụng đúng cách để duy trì hoạt tính vi sinh vật.
4. Hướng dẫn sử dụng chế phẩm sinh học hiệu quả
Để phát huy tối đa hiệu quả, người dùng cần tuân thủ các nguyên tắc sử dụng chế phẩm sinh học một cách khoa học và phù hợp với từng loại cây trồng. Việc sử dụng đúng cách không chỉ giúp vi sinh vật phát huy hết vai trò cải tạo đất, phòng trừ bệnh hại mà còn nâng cao sức đề kháng và năng suất cho cây. Ngoài ra, cần chú ý đến yếu tố thời tiết, độ ẩm và cách pha – ủ chế phẩm để đảm bảo hoạt tính của vi sinh vật luôn ở trạng thái tốt nhất.

4.1. Nguyên tắc sử dụng đúng cách
Để sử dụng chế phẩm sinh học đúng cách, bà con cần hiểu về nguyên tắc sử dụng:
- Pha đúng liều lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Dùng vào thời điểm cây trồng sinh trưởng mạnh hoặc đất cần cải tạo.
- Kết hợp đúng loại chế phẩm với từng cây trồng, từng mục đích sử dụng.
4.2. Một số lưu ý khi sử dụng
Để sử dụng chế phẩm sinh học một cách hiệu quả và an toàn cho vườn, bà con nên lưu ý như sau:
- Không pha chung với thuốc hóa học hoặc phân bón có tính sát khuẩn mạnh.
- Tránh sử dụng khi trời nắng gắt hoặc có mưa lớn.
- Sử dụng ngay sau khi pha, tránh để quá lâu làm mất hiệu lực vi sinh vật.
4.3. Bảo quản chế phẩm sinh học
Để bảo quản chế phẩm sinh học, bà con cần:
- Bảo quản ở nơi mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Không để nơi ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Kiểm tra hạn sử dụng và các dấu hiệu hư hỏng như mốc đen, mùi lạ hoặc lên bọt bất thường.
5. Sự khác nhau giữa sản phẩm sinh học và chế phẩm sinh học
Sản phẩm sinh học và chế phẩm sinh học đều có ứng dụng trong công nghiệp, tuy nhiên có sự khác nhau về cách sản xuất, tính chất và ứng dụng.
Sản phẩm sinh học được sản xuất từ tài nguyên sinh học như cây trồng, vi khuẩn, tảo biển, động vật… qua các quy trình sinh học. Chúng có tính chất tự nhiên và thân thiện với môi trường, không gây độc hại cho con người và động vật, và thường được sử dụng trong các ứng dụng như thực phẩm, dược phẩm, kính hiển vi…
Trong khi đó, chế phẩm sinh học được sản xuất từ các sản phẩm sinh học như đường, bột gỗ, tinh bột… thông qua các quy trình hóa học hoặc sinh học. Chúng thường được tinh chế và tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng công nghiệp như chất tẩy rửa, chất bảo vệ thực vật, chất làm mềm…
Tuy nhiên, chế phẩm sinh học có thể gây ra những tác động không mong muốn cho môi trường nếu không được sử dụng đúng cách. Vì vậy, các sản phẩm sinh học và chế phẩm sinh học đều cần được sản xuất và sử dụng một cách bền vững để đảm bảo tính bền vững của hệ thống sản xuất và bảo vệ môi trường.

6. Một số ứng dụng trong công nghiệp và nông nghiệp hiện đại
6.1. Sản phẩm sinh học
Sản phẩm sinh học có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và nông nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và môi trường. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của sản phẩm sinh học:
- Chất xúc tiến sinh trưởng thực vật: Sản phẩm sinh học được sử dụng như các chất xúc tiến sinh trưởng thực vật nhằm tăng năng suất và chất lượng cho cây trồng.
- Enzyme và vi sinh vật: Các sản phẩm sinh học như enzyme và vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất thực phẩm, đồ uống, giúp tăng cường độ tươi mới và gia tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
- Phân bón hữu cơ: Sản phẩm được sử dụng như phân bón hữu cơ nhằm cải thiện đất và tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
- Nhiên liệu sinh học: Các sản phẩm sinh học như ethanol và biodiesel được sử dụng như nhiên liệu sinh học thay thế cho nhiên liệu hóa thạch trong công nghiệp, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Được sử dụng như thực phẩm chức năng, thuốc và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
- Sản phẩm bảo vệ thực vật: Các sản phẩm sinh học được sử dụng như thuốc trừ sâu và thuốc trừ bệnh hữu cơ, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh, làm tăng cường sức đề kháng cho cây.
Bên cạnh đó, các sản phẩm sinh học còn bao gồm nhiều loại khác vật liệu, hóa mỹ phẩm… Trên đây chỉ là một số trong số rất nhiều ứng dụng của sản phẩm sinh học trong nghiệp và nông nghiệp hiện đại.
6.2. Chế phẩm sinh học
- Trong nông nghiệp: Chế phẩm sinh học được sử dụng như phân bón sinh học, giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và tăng năng suất. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng như chất xử lý đất và hóa chất xử lý mầm bệnh.
- Công nghiệp thực phẩm: Chế phẩm sinh học được sử dụng để tạo ra các sản phẩm thực phẩm như men và chất ức chế vi khuẩn.
- Công nghiệp hóa chất: Chế phẩm sinh học được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ và vô cơ, chẳng hạn như acid citric, xanthan gum, và tinh bột biến tính.
- Công nghiệp dược phẩm: Chế phẩm sinh học được sử dụng để sản xuất các loại thuốc, chẳng hạn như kháng sinh, chất điều trị ung thư và chất điều trị bệnh tim mạch.
- Công nghiệp môi trường: Chế phẩm sinh học được sử dụng để xử lý nước thải và chất thải hữu cơ, giúp giảm thiểu tác động xấu của chúng đến môi trường.
Chế phẩm sinh học chính là giải pháp canh tác bền vững mà bà con nông dân hiện đại không nên bỏ qua. SFARM hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong nông nghiệp bền vững. Đừng quên theo dõi SFARM Blog để biết thêm nhiều kiến thức hay về nông nghiệp bạn nhé!
Xem thêm:
- Chế phẩm vi sinh gì? Lợi ích và cách sử dụng chế phẩm vi sinh hiệu quả
- Cách ủ phân chuồng đạt tiêu chuẩn với trichoderma
- Phân gà và phân bò phân nào tốt hơn cho cây trồng?
- Bí quyết ủ phân đạm cá vừa nhanh vừa không mùi hôi
- Phân bón hữu cơ là gì? Các loại phân bón hữu cơ phổ biến hiện nay
SFARM – Đặng Gia Trang vinh hạnh là nhà cung cấp tin cậy các sản phẩm vật tư nông nghiệp theo hướng hữu cơ, sinh học của hơn 1500 đại lý, cửa hàng trên toàn quốc. Mời quý Khách hàng liên hệ thông tin sau để đội ngũ SFARM có thể nhanh chóng hỗ trợ:
– Website: https://sfarm.vn/
– Hotline: 0902652099
– Zalo: CSKH SFARM – 0902652099