Kinh nghiệm làm bông hồ tiêu đúng thời điểm và kỹ thuật là yếu tố quyết định đến khả năng ra hoa, đậu trái và năng suất cuối vụ. Trên thực tế, không ít nhà vườn bối rối vì tiêu ra bông không đều, rụng hoa nhiều hoặc cho trái kém. Trong bài viết này, SFARM sẽ chia sẻ các kinh nghiệm làm bông hồ tiêu hiệu quả, giúp bà con chủ động điều tiết sinh trưởng – ra hoa – đậu trái, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng hạt tiêu.
1. Chuẩn bị nền tảng cho vụ làm bông
1.1 Chăm sóc và phục hồi cây sau thu hoạch
Sau thu hoạch, cây hồ tiêu suy yếu do dồn dinh dưỡng để ra hoa kết trái nên cần được phục hồi để chuẩn bị cho vụ làm bông tiếp theo. Cần tiến hành vệ sinh vườn, cắt tiêu lươn, loại bỏ cành sát đất để tạo thông thoáng.
Rửa cây bằng thuốc gốc đồng giúp tiêu diệt mầm bệnh, rụng lá già, hỗ trợ phân hóa mầm hoa. Bổ sung dinh dưỡng kịp thời giúp rễ tơ và bộ hút tái sinh nhanh. Tiếp tục tưới nước vừa phải, tránh để cây kiệt sức, sau đó tùy tình trạng cây mà có biện pháp chăm sóc phù hợp:
- Cây yếu: Cần tưới nước đều, bón nhẹ phân hữu cơ hoai mục hoặc NPK thấp, kết hợp phun phân bón lá sinh học giúp cây hồi phục.
- Cây khỏe: Chỉ cần giữ ẩm, phun thuốc phòng nấm, không bón đạm sớm để tránh ra lá non, ảnh hưởng phân hóa mầm hoa.
1.2 Cách nhận biết cây tiêu sung, tiêu suy, tiêu trung bình
Tiêu sung: Cây phát triển mạnh, xanh tốt, ra nhiều chồi mới. Cần hãm nước kỹ để ép cây chuyển sang giai đoạn sinh sản, tránh tình trạng ra lá mà không ra hoa.
Tiêu trung bình: Cây phát triển vừa phải, lá cành ổn định, không quá yếu hay quá mạnh. Áp dụng quy trình làm bông tiêu chuẩn: chăm sóc phục hồi, hãm nước khoảng 30 ngày rồi kích thích ra hoa.
Tiêu suy: Cây yếu, thường gặp ở giống chín sớm, biểu hiện lá vàng, rụng đốt, cành trơ. Không cần hãm nước lâu, chỉ cần phục hồi bằng tưới nước và bón phân cân đối. Việc phân loại giúp quyết định kỹ thuật hãm nước và bón phân phù hợp.
1.3 Làm sạch vườn, rửa cây và xử lý mầm bệnh
Ngay sau khi thu hoạch từng phần vườn, nên vệ sinh vườn tiêu sạch sẽ để loại bỏ mầm bệnh và tạo điều kiện thuận lợi cho cây ra hoa. Rửa cây bằng thuốc gốc đồng giúp tiêu diệt nấm bệnh tồn dư, phòng ngừa thán thư, địa y và sát trùng vết thương trên cây. Phun càng sớm càng tốt, chia nhỏ khu vực để làm ngay sau khi hái xong, tránh đợi thu hoạch hết mới phun toàn vườn.
Đồng thời, cần tỉa dọn vườn thông thoáng, cắt chồi vượt, cành lươn bò sát đất. Thu gom lá già, lá bệnh rụng dưới gốc đem tiêu hủy, tốt nhất là đốt để diệt mầm bệnh và tạo tro cung cấp kali tự nhiên cho đất, thực hiện sau thu hoạch 5 – 7 ngày.

2. Kinh nghiệm hãm nước giúp phân hóa mầm hoa thành công
2.1 Vai trò sinh lý học của hãm nước
Hãm nước (hay xiết/ngắt nước) là biện pháp ngừng tưới để tạo khô hạn, nhằm kích thích phân hóa mầm hoa trên cây hồ tiêu. Khi cây bị khô hạn khoảng 15 ngày, hormone ABA tăng, còn cytokinin và gibberellin giảm – đây là tín hiệu sinh lý thuận lợi cho việc ra hoa. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, thời gian khô hạn cần kéo dài hơn 15 ngày do cây và đất còn tích ẩm.
Thực tế, bà con thường hãm nước 30 – 45 ngày hoặc lâu hơn nếu cây quá sung hoặc thời tiết còn ẩm. Nếu không hãm nước đúng lúc và đủ lâu, cây có thể chỉ phát triển lá, không ra hoa hoặc ra hoa muộn, ít. Vì vậy, hãm nước đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt giúp cây tiêu phân hóa mầm hoa hiệu quả, đảm bảo năng suất vụ mùa.
2.2 Thời gian và cách hãm nước đúng kỹ thuật
Thời gian hãm nước cần điều chỉnh linh hoạt tùy theo sức khỏe cây và điều kiện thời tiết: vườn tiêu khỏe mạnh thường hãm 40 – 45 ngày, tiêu trung bình khoảng 30 ngày, còn cây yếu chỉ nên hãm 20 – 30 ngày. Nên bắt đầu hãm ngay sau thu hoạch, trùng mùa khô tự nhiên.
Trước khi ngừng tưới, cần tưới đẫm và bón nhẹ phân hữu cơ hoặc NPK ít đạm để cây đủ ẩm và dinh dưỡng chịu hạn. Trong thời gian hãm, tuyệt đối không tưới bổ sung, kể cả khi có mưa nhỏ.
Khi kết thúc thời gian hãm nước (hoặc khi thấy mầm hoa nhú), tiến hành tưới đẫm như mô phỏng mưa lớn đầu mùa, sau 3 – 4 ngày tưới lại lần 2. Hai lần tưới liên tiếp giúp kích thích hệ rễ và chồi hoa phát triển đồng loạt. Khi tưới nên phủ đều khắp tán vì rễ tiêu lan rộng, không chỉ tập trung ở gốc. Cách làm này giúp cây tiêu bung hoa và lá non mạnh mẽ sau thời gian hãm nước.
2.3 Xử lý tình huống gặp mưa sớm, thời tiết bất lợi
Tình huống gặp mưa sớm
Nếu chưa hãm nước đủ ngày mà trời mưa lớn, cây có thể phát triển đọt non thay vì phân hóa mầm hoa. Để khắc phục, bà con có thể áp dụng:
- Phun thuốc kích thích phân hóa mầm hoa (giàu lân, kali hoặc chất điều hòa sinh trưởng) sau mưa.
- Phun thuốc gốc đồng nồng độ cao để làm rụng 15 – 30% lá già, tạo hiệu ứng tương tự khô hạn (chỉ áp dụng với vườn tiêu khỏe)
- Sau 1 – 2 tuần, phun lại phân bón lá giàu dinh dưỡng để kích thích ra hoa đồng loạt.
Tình huống gặp thời tiết bất lợi
Nếu gặp thời tiết bất lợi, độ ẩm thay đổi thất thường, bà con có thể xử lý theo 2 cách:
- Ngắt bỏ bông sớm, tập trung nuôi trái cũ, chờ mùa khô hãm nước lại đúng lịch (chấp nhận giảm năng suất).
- Chăm sóc lứa hoa sớm bằng cách tưới nước, bón phân kịp thời (cách này vất vả, rủi ro cao nhưng cần thiết nếu nhiều cây ra hoa sớm).
3. Bón phân hợp lý trong quá trình làm bông
3.1 Nguyên tắc chia nhỏ – đúng thời điểm – đúng loại phân
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong thành công của vụ làm bông hồ tiêu. Giai đoạn phân hóa mầm hoa, trổ bông và nuôi trái, cây tiêu cần lượng dinh dưỡng cao hơn bình thường, bao gồm đầy đủ đa, trung và vi lượng.
Nguyên tắc quan trọng khi bón phân:
- Chia nhỏ lượng phân thành nhiều lần, tránh bón dồn để tăng hiệu quả hấp thụ, giảm lãng phí và ngừa sốc phân.
- Bón đúng thời điểm tùy theo giai đoạn sinh trưởng. Giai đoạn phục hồi sau thu hoạch bón phân giàu đạm và hữu cơ, giai đoạn kích thích ra hoa dùng phân giàu lân, giai đoạn nuôi trái ưu tiên kali và vi lượng.
- Chọn đúng loại phân phù hợp từng giai đoạn phát triển của cây.
Tuân thủ nguyên tắc “chia nhỏ – đúng thời điểm – đúng loại phân” sẽ giúp cây tiêu hấp thụ dinh dưỡng tối ưu, hỗ trợ quá trình ra hoa, đậu trái hiệu quả và tăng năng suất vụ mùa.
3.2 Phân giai đoạn hồi phục, nhú cựa và nuôi bông
Giai đoạn hồi phục sau hãm nước
- Thời điểm: Ngay sau khi tưới lại sau thời gian hãm khô
- Tình trạng cây: Rễ còn yếu, khó hấp thụ dinh dưỡng khoáng.
- Biện pháp: Không bón NPK hóa học ngay, tưới phân hữu cơ dạng nước như amino acid, humic loãng, nước phân cá,… Phun vi lượng chelate liều thấp để hỗ trợ nhẹ nhàng.
- Lưu ý: Nếu bón phân hóa học sớm, nhất là bón nhiều đạm, dễ gây sốc rễ, thối rễ.
Giai đoạn nhú cựa (kích thích ra hoa)
- Thời điểm: Khoảng 1 – 2 tuần sau tưới lại, khi cây bắt đầu lộ rõ mầm hoa.
- Biện pháp: Phun phân bón lá giàu lân, amino acid và canxi, sử dụng phân NPK chuyên kích hoa như NPK 10-50-10, 15-30-15, super lân,… lặp lại 2 – 3 lần, cách nhau 7 – 10 ngày. Bổ sung vi lượng Mg, Zn,… trong dung dịch phun, bón gốc phân NPK cân đối như 16-16-8+TE (150 – 200g/trụ), bón 2 – 3 lần cách nhau 10 – 15 ngày.
Giai đoạn nuôi bông, nuôi trái non
- Thời điểm: Sau khi hoa đậu trái, thường trùng mùa mưa
- Biện pháp:
Bón phân chuồng hoai mục hoặc phân hữu cơ vi sinh để nuôi trái và cải tạo đất, bổ sung vôi bột (0,1 – 0,2kg/trụ) để ổn định pH đất trong mùa mưa. Dùng Trichoderma sau mưa lớn để phòng bệnh rễ do nấm đất.
Bón phân NPK cân đối nhiều kali như 12-12-17, 13-13-21 (bón 2 lần trong thời kỳ quả non). Phun bổ sung vi lượng Bo, Zn, Ca, Mn, Cu, Mo,… để hạn chế rụng hoa, trái non.
3.3 Bổ sung phân hữu cơ, hữu cơ vi sinh chống suy cây
Trong kỹ thuật làm bông hồ tiêu, bón phân hữu cơ luôn được khuyến cáo để giúp đất tơi xốp, cải thiện sức khỏe cây và duy trì năng suất bền vững.
- Phân hữu cơ và phân vi sinh cung cấp đa dạng dinh dưỡng và giúp cây chống suy kiệt sau vụ trái.
- Thời điểm bón phân hữu cơ hợp lý là khoảng 2 tuần sau khi cây ra hoa và thu hoạch sau mỗi năm
Biện pháp cụ thể:
- Bón phân chuồng hoai mục (phân bò, heo, phân gà đã ủ kỹ) hết hợp chế phẩm trichoderma để bổ sung mùn, tăng vi sinh vật có lợi, hỗ trợ rễ phát triển và phòng nấm bệnh.
- Có thể bổ sung thêm chất thải hữu cơ ủ hoai (như vỏ cà phê mục, vỏ trứng gà) và vôi sống để tăng vi lượng và giữ pH đất ổn định.
Lợi ích:
- Giúp đất giàu mùn, giữ ẩm tốt, phát triển hệ vi sinh vật có ích.
- Ức chế nấm gây bệnh rễ, hạn chế cây suy yếu sau mùa trái kéo dài.
- Khi kết hợp hài hòa phân hữu cơ và phân hóa học, cây tiêu vừa đạt năng suất cao, vừa khỏe mạnh, ít suy kiệt.

4. Chăm sóc tiêu giai đoạn đậu trái và nuôi trái
4.1 Cách bón phân khoáng và vi lượng giai đoạn đậu trái
Trong giai đoạn đậu trái (sau khi hoa thụ phấn và hình thành quả non), cây hồ tiêu cần chế độ dinh dưỡng tập trung để nuôi trái hiệu quả.
- Phân khoáng: Cần kali cao hơn để phát triển hạt và hạn chế rụng trái, duy trì đạm và lân ở mức cân đối để nuôi cây và rễ. Khuyến nghị bón NPK 12-12-17, 13-13-21, 16-8-16,… tùy theo điều kiện đất, chia làm 2 lần bón, cách nhau 3 – 4 tuần trong giai đoạn quả lớn.
- Phân vi lượng: Các nguyên tố vi lượng cần thiết như Bo tăng tỷ lệ đậu hạt, chống rụng hoa, Zn và Mn giúp quả phát triển đều, Ca làm vỏ quả cứng, chống nứt, Cu và Mo hỗ trợ enzyme, tăng sức đề kháng. Thiếu vi lượng cây dễ bị vàng lá non, rụng đốt và rụng trái non.
- Khuyến nghị bổ sung: Bà con nên phun phân bón lá vi lượng tổng hợp Bo, Zn, Mn, Ca,… 1 – 2 lần khi quả đang lớn.
4.2 Phun phòng sâu bệnh, rụng gié, thối trái non
Vào mùa mưa, khi cây hồ tiêu ra hoa và đậu trái, dịch hại dễ bùng phát, làm rụng gié hoa, thối trái non và ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất. Bà con cần chủ động phòng trừ cả sâu và nấm bệnh theo từng giai đoạn.
Các loại sâu hại thường gặp:
- Bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp sáp, sâu ăn lá non, bọ cánh cứng,…
- Chúng gây hại hoa, chồi non làm cây tiêu rụng hoa, sượng trái.
Cách phòng trừ:
- Phun thuốc trừ sâu trong lần phun phân bón lá cuối cùng của giai đoạn kích hoa.
- Chọn thuốc có nguồn gốc vi sinh vật hoặc hoạt chất nhẹ như Abamectin, Emamectin,…
- Phun trước khi hoa nở, ướt đều mặt dưới lá và chùm hoa non để diệt trứng, ấu trùng sâu.
Bệnh hại thường gặp:
- Thán thư (nấm Colletotrichum) gây rụng gié hoa.
- Phytophthora và Pythium gây thối rễ, thối cuống và làm rụng trái non.
Cách phòng ngừa:
- Khi hoa mới nở, phun thuốc gốc đồng liều nhẹ để ngừa nấm trên bề mặt hoa.
- Khi trái non vừa đậu, phun hoặc tưới gốc thuốc chứa Phosphonate như Aliette, Agri-fos (H3PO3) để phòng nấm gây thối rễ.
- Lưu ý: không phun thuốc trực tiếp lên hoa đang nở để tránh hư hoa.
4.3 Tăng khả năng đậu phấn và kỹ thuật giữ độ ẩm không khí
Nguyên tắc quan trọng khi cây trổ bông:
- Tuyệt đối không phun thuốc hay phân bón lá trong giai đoạn hoa đang nở rộ.
- Việc phun xịt lúc này sẽ làm hạt phấn bị rửa trôi hoặc chết, gây hiện tượng hoa rụng hàng loạt do thụ phấn thất bại.
Biện pháp hỗ trợ thụ phấn hiệu quả:
- Duy trì độ ẩm xung quanh vườn: Tưới phun mưa nhẹ hoặc tưới thấm gốc mỗi 3 – 4 ngày/lần, tưới vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh tưới giữa trưa nắng.
- Mục tiêu: Giữ tán cây mát, ẩm giúp hoa lâu héo, hạt phấn dễ dính vào nhụy, tăng khả năng thụ phấn
- Vào ngày khô nóng gắt, có thể lắp hệ thống phun sương nhẹ để tăng độ ẩm tức thì, nhất là ở vùng gió mạnh.
5. Những kinh nghiệm thực tế cần lưu ý
5.1 Không xịt phân bón lá khi tiêu đang trổ bông
Không phun phân thuốc, xịt phân bón lá khi tiêu trổ bông là nguyên tắc quan trọng hàng đầu trong kỹ thuật làm bông hồ tiêu. Giai đoạn từ khi thấy nhụy hoa trắng đến lúc đậu quả non là thời kỳ quan trọng, cây cần được để yên hoàn toàn.
Tác hại:
- Gây rụng hoa hàng loạt, dẫn đến thất bại trong làm bông.
- Hóa chất làm hỏng đầu nhụy, cản trở thụ phấn hoặc gây “sốc” sinh lý khiến hoa khô và rụng.
- Phân đạm cao càng nguy hiểm khiến cây ra lá non thay vì nuôi hoa, dẫn đến hiện tượng rụng trắng hoa.
Cách chăm sóc đúng khi tiêu đang trổ bông:
- Không phun bất kỳ loại phân bón lá hay thuốc bảo vệ thực vật trong suốt quá trình từ khi hoa nở đến đậu quả non.
- Nếu cần phòng sâu bệnh nên phun trước khi hoa nở vài ngày hoặc đợi đến khi hoa đã đậu quả xong mới xử lý.
- Trong thời gian trổ bông, chỉ cần tưới giữ ẩm gốc để tạo khí hậu thuận lợi cho quá trình thụ phấn tự nhiên.
5.2 Điều chỉnh dinh dưỡng theo từng giống hồ tiêu
Kỹ thuật làm bông hồ tiêu cần điều chỉnh linh hoạt theo từng giống tiêu, vì mỗi giống có đặc điểm sinh lý khác nhau:
Giống tiêu dễ suy, chín sớm (như tiêu Ấn Độ, Kampot,…): có năng suất cao nhưng cây mau suy sau thu hoạch, không nên xiết nước quá lâu, dễ làm cây kiệt sức. Chỉ cần chăm sóc hồi phục bằng phân hữu cơ, tưới nước đầy đủ cây sẽ tự ra hoa khi gặp mưa đầu mùa. Nguyên nhân: lượng ABA trong cây đã cao sẵn khi cây bị suy, không cần ép thêm bằng khô hạn.
Giống tiêu khỏe, sinh trưởng mạnh (như tiêu Vĩnh Linh, Phú Quốc, Lộc Ninh, tiêu sẻ,…): cây sung, nhiều lá nên khó ra hoa nếu không hãm nước kỹ, cần xiết nước triệt để 40 – 45 ngày, kết hợp hạn chế bón đạm sau thu hoạch. Riêng tiêu sẻ (dây nhỏ, chậm ra hoa) ngay từ đầu cần tạo tán thoáng, bón phân hữu cơ nhiều để hạn chế xanh tốt quá mức, đến kỳ làm bông phải hãm khô quyết liệt mới ra hoa được.
Lưu ý: với vườn trồng nhiều giống tiêu, không áp dụng chung một công thức cho toàn vườn. Cần chia nhóm giống theo sức cây:
- Giống sung khỏe: hãm nước lâu
- Giống trung bình: hãm vừa phải
- Giống dễ suy: hãm ngắn hoặc không hãm, dùng giải pháp khác như phun kích thích ra hoa nhẹ.
5.3 Dấu hiệu nhận biết cây thiếu dinh dưỡng qua lá
Các dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý cây thiếu dinh dưỡng qua lá, giúp bà con dễ dàng nhận diện và có hướng xử lý kịp thời:
Biểu hiện trên lá | Thiếu chất gì? | Giải thích ngắn | Hướng khắc phục |
Lá non bạc màu, xanh nhạt | Mg, Bo | Lá mới không xanh đậm, kém quang hợp | Bón MgSO4, phun Borax nồng độ thấp |
Lá non xoăn lại, cong queo | Zn, Cu | Rối loạn sinh trưởng, đọt non dị dạng | Phun ZnSO4, CuSO4 hoặc dùng phân vi lượng tổng hợp |
Lá già vàng đồng loạt, rụng sớm | Đạm | Đạm di chuyển lên ngọn, lá già thiếu nước | Bón phân đạm (urê, NPK có N cao) đúng liều lượng |
Lá có gân xanh, phiến lá vàng | Fe, Mn | Rối loạn tổng hợp diệp lục | Phun Chelate Fe, Mn hoặc phân vi lượng tổng hợp |
Cháy mép lá, chóp lá | Kali | Khó điều tiết nước, dễ mất nước đầu lá | Bón KCl, KNO3 hoặc NPK có hàm lượng K cao |
Lá non có đốm cháy nhỏ li ti | Canxi | Rối loạn hình thành tế bào | Bón vôi CaCO3, Dolomite, phun Ca chelate |
Lá già xanh xám, rụng sớm | Phospho | Ảnh hưởng chuyển hóa năng lượng | Bón lân đơn, super lân, NPK có P cao |
Lá non vàng đều, giống thiếu đạm | Lưu huỳnh | Diệp lục kém hình thành ở lá non | Dùng phân SA, bột lưu huỳnh, phân vi sinh có chứa S |
Lưu ý khi điều chỉnh dinh dưỡng:
- Phân biệt với bệnh: Cháy lá hoặc vàng lá do bệnh như nấm thường có vết không đều, lan nhanh, trong khi thiếu chất biểu hiện dần dần và có tính đồng nhất.
- Kết hợp quan sát bộ rễ, tán lá, tốc độ sinh trưởng để chẩn đoán chính xác hơn.
- Không bón quá liều vi lượng, đặc biệt với Bo, Cu, Zn vì có thể gây ngộ độc cây.
- Ưu tiên phun lá với các chất vi lượng để cây hấp thu nhanh, nhưng nên phun lúc sáng sớm hoặc chiều mát.
- Luôn kiểm tra pH đất vì pH không phù hợp (quá chua hoặc quá kiềm) sẽ làm giảm khả năng hấp thụ vi lượng.
5.4 Lưu ý về phân bón lá có hàm lượng đạm cao khi nuôi trái
Không lạm dụng phân bón lá giàu đạm trong giai đoạn cây đang nuôi trái hồ tiêu để tránh hậu quả không mong muốn. Nếu bón đúng và đủ sẽ kích thích ra lá non, tăng sinh trưởng, tăng khả năng quang hợp. Giúp cây phục hồi sau thu hoạch, tăng năng suất hồ tiêu.
Ngược lại, nếu lạm dụng cây sẽ phát triển thân, lá nhiều làm mất cân bằng dinh dưỡng với quả, lá vươn dài, che nắng, cạnh tranh dinh dưỡng với quả non. Trong giai đoạn nuôi trái, đạm dư làm mô cây mềm, dễ nhiễm nấm bệnh gây thối lóng, rụng đốt,… nếu dùng sai thời điểm, cây rụng trái non, giảm năng suất, quả nhỏ, chuỗi tiêu lưa thưa.
Khuyến nghị khi sử dụng phân bón lá có hàm lượng đạm cao khi nuôi trái:
- Giai đoạn ra hoa, đậu trái non: bón phân bón lá giàu lân, canxi và bo hỗ trợ thụ phấn, giảm rụng hoa và trái
- Giai đoạn nuôi trái lớn: bón phân giàu kali, cân đối vi lượng Zn, Mn, Mo,… giúp trái chắc, tăng vị cay, chống rụng trái.
- Tuyệt đối tránh phân đạm cao như NPK 30-10-10, 20-20-20,… nếu buộc phải dùng, chỉ dùng rất loãng và sau mưa để hạn chế tác hại.

6. Câu hỏi thường gặp về kinh nghiệm làm bông hồ tiêu
6.1 Bao lâu sau hãm nước thì nên tưới lại?
Sau khi hãm nước đủ thời gian (30 – 45 ngày), tưới đẫm liên tục 2 đợt, mỗi đợt cách nhau 3 ngày. Không tưới sớm khiến mầm chưa kịp phân hóa.
6.2 Có nên xịt thuốc ra hoa khi không hãm nước được?
Có nhưng chỉ nên dùng trong trường hợp bất khả kháng và với cây tiêu khỏe mạnh. Phun thuốc phân hóa mầm kết hợp rụng lá rồi phun kích hoa. Không nên áp dụng cho cây yếu vì dễ gây rụng gié hoặc mất sức cây.
6.3 Dùng phân gì tốt nhất để nuôi cựa – nuôi trái?
Giai đoạn nuôi cựa nên bón MKP 0-52-34, KH2PO4, Ure + KNO3 (pha loãng) để kích thích mầm hoa phát triển mạnh, chuỗi hoa dài, khỏe, hoa ra đồng loạt.
Giai đoạn nuôi trái nên bón phân chuồng ủ hoai mục kết hợp NPK 12-12-17, 13-13-21, Ca, Bo, vi lượng giúp nuôi trái chắc, hạn chế rụng trái, nâng cao năng suất hồ tiêu.
Làm bông hồ tiêu không đơn thuần là kỹ thuật mà còn là sự kết hợp giữa hiểu biết cây trồng, kinh nghiệm thực tế và quản lý dinh dưỡng đúng thời điểm. Hy vọng những chia sẻ từ SFARM sẽ giúp bạn áp dụng thành công các kinh nghiệm làm bông hồ tiêu, cải thiện năng suất vườn tiêu và đạt vụ mùa như mong đợi. Đừng quên theo dõi SFARM Blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức nông nghiệp hữu ích, giúp canh tác bền vững.
Xem thêm:
- Hướng dẫn chăm sóc hồ tiêu mùa mưa hiệu quả
- Bệnh đốm lá trên cây tiêu: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng
- Các loại giống hồ tiêu phổ biến và năng suất cao tại Việt Nam
- Bệnh thán thư trên cây hồ tiêu: Nguyên nhân, biểu hiện và cách phòng trị hiệu quả
- Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây lan tiêu nở rực rỡ quanh năm
SFARM – Đặng Gia Trang vinh hạnh là nhà cung cấp tin cậy các sản phẩm vật tư nông nghiệp theo hướng hữu cơ, sinh học của hơn 1500 đại lý, cửa hàng trên toàn quốc. Mời quý khách hàng liên hệ thông tin sau để đội ngũ SFARM có thể nhanh chóng hỗ trợ:
- Website: https://sfarm.vn/
- Hotline: 0902652099
- Zalo: CSKH – 0902652099