Cây hồ tiêu trồng ở đâu mang lại hiệu quả kinh tế cao luôn là câu hỏi được nhiều nông dân, nhà đầu tư nông nghiệp quan tâm. SFARM sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ về các địa phương trồng hồ tiêu, đồng thời kết hợp sử dụng phân hữu cơ cho cây được khỏe mạnh

1. Giới thiệu về cây hồ tiêu và vai trò trong nông nghiệp Việt Nam
1.1. Cây hồ tiêu – Đặc điểm sinh thái và giá trị kinh tế
- Cây hồ tiêu (Piper nigrum) là một loại cây dây leo sống lâu năm, thuộc họ Hồ tiêu (Piperaceae), được trồng phổ biến tại các vùng nhiệt đới ẩm. Hồ tiêu sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm, lượng mưa hàng năm từ 1.500 – 2.500 mm, nhiệt độ trung bình từ 25 – 28°C và cần đất tơi xốp, thoát nước tốt.
- Về mặt kinh tế, hồ tiêu được mệnh danh là “vàng đen” vì có giá trị thương mại cao, là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam trong lĩnh vực nông nghiệp. Việt Nam đã nhiều năm giữ vị trí quốc gia xuất khẩu hồ tiêu lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 40% sản lượng toàn cầu và hơn 60% thị phần xuất khẩu.
- Ngoài việc đóng góp ngoại tệ cho quốc gia, cây hồ tiêu còn giúp cải thiện sinh kế cho hàng chục nghìn hộ nông dân tại các vùng trồng trọng điểm như Gia Lai, Đắk Lắk, Bình Phước, Bà Rịa – Vũng Tàu, v.v. Với giá trị cao và thời gian thu hoạch ngắn (khoảng 3 năm sau trồng), hồ tiêu từng là cây chủ lực góp phần xóa đói giảm nghèo và phát triển kinh tế địa phương.
1.2. Vì sao vị trí địa lý ảnh hưởng đến chất lượng hồ tiêu?
- Vị trí địa lý là yếu tố quyết định đến năng suất và chất lượng hồ tiêu, bởi nó chi phối các điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng và môi trường sinh thái nơi cây sinh trưởng. Những vùng đất có độ cao vừa phải (300–700m so với mực nước biển), khí hậu ổn định, đất bazan màu mỡ và chế độ mưa – nắng phân bố hợp lý sẽ tạo điều kiện tối ưu cho cây phát triển bộ rễ khỏe, ra hoa kết trái đồng đều và cho hạt tiêu chắc, thơm, cay đặc trưng.
- Mỗi vùng trồng hồ tiêu tại Việt Nam lại có những đặc điểm địa hình, đất đai và khí hậu khác nhau, từ đó tạo nên hương vị và màu sắc riêng biệt cho từng loại tiêu.
- Ví dụ, tiêu Đắk Lắk có vị cay nồng rõ nét, tiêu Gia Lai nổi bật với mùi thơm mạnh, còn tiêu Phú Quốc lại đặc trưng bởi vỏ dày, thơm và độ bền mùi lâu. Điều này cho thấy “chất đất làm nên chất tiêu”, và vị trí địa lý chính là nền tảng để tạo ra sản phẩm hồ tiêu có giá trị cao, phục vụ cho các thị trường khó tính như EU, Mỹ hay Nhật Bản.

2. Cây hồ tiêu trồng ở đâu? Các vùng sản xuất nổi bật tại Việt Nam
2.1. Vùng hồ tiêu Bình Phước – Thủ phủ tiêu lớn nhất nước
- Bình Phước được mệnh danh là thủ phủ hồ tiêu của Việt Nam nhờ vào diện tích canh tác rộng lớn và sản lượng ổn định nhiều năm liền. Với hơn 15.000 ha trồng tiêu, tỉnh này không chỉ dẫn đầu về quy mô mà còn nổi bật ở năng suất và chất lượng sản phẩm. Cây hồ tiêu tại Bình Phước phát triển mạnh nhờ điều kiện tự nhiên lý tưởng: đất đỏ bazan tơi xốp, khí hậu nhiệt đới gió mùa, lượng mưa và ánh nắng phân bố hợp lý quanh năm.
- Không chỉ dựa vào lợi thế tự nhiên, nông dân Bình Phước còn có nhiều kinh nghiệm canh tác, thường xuyên áp dụng kỹ thuật mới trong chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh và thu hoạch. Đặc biệt, nhiều hộ trồng tiêu đã chuyển sang hướng hữu cơ và canh tác bền vững, sử dụng phân hữu cơ vi sinh, phân trùn quế để cải thiện độ phì nhiêu của đất, giúp cây tiêu khỏe, cho trái đồng đều và hương vị đậm đà.
- Tiêu Bình Phước có hạt chắc, vỏ dày, độ cay vừa phải và thơm lâu – những yếu tố đáp ứng tốt tiêu chuẩn xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Mỹ, EU, Nhật Bản. Nhờ vào chiến lược canh tác bài bản và chú trọng chất lượng
- Vùng tiêu Bình Phước không chỉ đóng vai trò trụ cột trong ngành hồ tiêu cả nước mà còn góp phần khẳng định vị thế hồ tiêu Việt Nam trên thị trường quốc tế.
2.2. Vùng hồ tiêu Tây Nguyên – Gia Lai, Đắk Lắk và Đắk Nông
- Tây Nguyên – với địa hình cao nguyên, khí hậu cận xích đạo và đất đỏ bazan rộng lớn – là vùng trồng hồ tiêu trọng điểm thứ hai của Việt Nam, chỉ sau Bình Phước. Ba tỉnh Gia Lai, Đắk Lắk và Đắk Nông từ lâu đã nổi bật với sản lượng hồ tiêu cao và chất lượng ổn định, góp phần không nhỏ vào kim ngạch xuất khẩu nông sản của cả nước.
- Trong đó, Gia Lai là một trong những địa phương có diện tích trồng tiêu lớn nhất vùng Tây Nguyên, nổi tiếng với các vùng chuyên canh tại Chư Sê, Chư Pưh – nơi hồ tiêu được canh tác trên đất bazan màu mỡ, thoát nước tốt. Tiêu Gia Lai có hạt đều, vị cay mạnh và mùi thơm đặc trưng.
- Tại Đắk Lắk, vùng tiêu nổi bật ở các huyện Cư Kuin, Krông Năng cũng cho ra sản phẩm hồ tiêu chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu. Nhờ khí hậu phân hóa rõ rệt giữa mùa mưa và mùa khô, cây tiêu tại đây phát triển ổn định, ít sâu bệnh hơn các vùng khác.
- Đắk Nông cũng không kém cạnh với các vùng chuyên canh hồ tiêu tại Gia Nghĩa và Đắk Song. Người dân địa phương ngày càng chú trọng đến kỹ thuật canh tác hữu cơ, sử dụng chế phẩm sinh học và các dòng phân hữu cơ nhằm bảo vệ hệ vi sinh đất, đồng thời cải thiện năng suất và chất lượng hạt tiêu.
2.3. Vùng hồ tiêu Bà Rịa – Vũng Tàu – Chất lượng đi đôi sản lượng
- Bà Rịa – Vũng Tàu là một trong những vùng trồng hồ tiêu lâu đời và nổi tiếng tại Việt Nam, không chỉ nhờ sản lượng ổn định mà còn bởi chất lượng vượt trội của sản phẩm. Với diện tích canh tác khoảng 12.000 ha, nơi đây đã nhiều lần được vinh danh là vùng tiêu biểu trong sản xuất hồ tiêu sạch và bền vững.
- Khác với Tây Nguyên hay Bình Phước, vùng đất ven biển Bà Rịa – Vũng Tàu có thổ nhưỡng pha cát, độ thoát nước cao, kết hợp với khí hậu ôn hòa quanh năm và ánh nắng dồi dào, tạo điều kiện lý tưởng cho cây hồ tiêu sinh trưởng tốt, ít sâu bệnh. Tiêu được trồng tại đây nổi bật với hạt to, vỏ dày, mùi thơm nồng và giữ hương rất lâu, thích hợp cho cả tiêu dùng nội địa và xuất khẩu cao cấp.
- Không dừng lại ở việc trồng và thu hoạch, địa phương còn phát triển chuỗi giá trị hồ tiêu khép kín, từ sơ chế đến đóng gói và xây dựng thương hiệu. Nhờ đó, hồ tiêu Bà Rịa – Vũng Tàu không chỉ có vị thế vững chắc trên thị trường trong nước mà còn được nhiều đối tác quốc tế tin tưởng, xuất hiện ngày càng nhiều trong các đơn hàng đi EU, Nhật Bản và Mỹ.
2.4. Vùng hồ tiêu Quảng Trị – Nổi bật với giống tiêu Vĩnh Linh
- Mặc dù không phải là vùng trồng tiêu lớn về diện tích, Quảng Trị – đặc biệt là huyện Vĩnh Linh – vẫn ghi dấu ấn mạnh mẽ trong ngành hồ tiêu Việt Nam nhờ giống tiêu Vĩnh Linh nổi tiếng về chất lượng. Đây là giống tiêu bản địa đã được người dân gìn giữ và canh tác hàng chục năm, mang những đặc trưng không thể nhầm lẫn với tiêu ở các vùng khác.
- Giống tiêu Vĩnh Linh có hạt nhỏ, chắc, vỏ mỏng nhưng rất thơm, vị cay nhẹ, tinh dầu cao và độ bền màu vượt trội, phù hợp cho chế biến gia vị cao cấp. Điều kiện khí hậu gió Lào khô nóng, đất đỏ pha cát và chế độ mưa theo mùa giúp cây tiêu phát triển chậm nhưng bền, ít sâu bệnh và giữ được mùi vị đậm đà đặc trưng.
- Điểm đáng chú ý là người dân Vĩnh Linh vẫn duy trì được nhiều phương pháp canh tác truyền thống, kết hợp linh hoạt với tiến bộ khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất mà vẫn giữ được bản sắc chất lượng. Các hộ trồng tiêu tại đây cũng đang từng bước tiếp cận hướng sản xuất hữu cơ, sử dụng phân trùn quế và phân hữu cơ vi sinh để cải tạo đất và nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Hồ tiêu Vĩnh Linh đã được cấp Chứng nhận Chỉ dẫn địa lý, trở thành niềm tự hào của tỉnh Quảng Trị và là sản phẩm nông nghiệp đặc trưng trong các chương trình OCOP. Nhờ thương hiệu uy tín và chất lượng ổn định, tiêu Quảng Trị ngày càng được người tiêu dùng trong nước ưa chuộng và có tiềm năng mở rộng thị trường xuất khẩu trong tương lai.
2.5. Vùng hồ tiêu Phú Quốc – Thương hiệu lâu đời và đậm đà hương vị
- Không chỉ nổi tiếng với nước mắm truyền thống, Phú Quốc còn được biết đến là vùng trồng hồ tiêu có thương hiệu lâu đời và được người tiêu dùng trong và ngoài nước đặc biệt yêu thích. Với điều kiện tự nhiên đặc thù của đảo ngọc – đất đỏ trên núi cao, độ ẩm vừa phải và khí hậu ôn hòa quanh năm – cây hồ tiêu ở Phú Quốc phát triển chậm nhưng bền, từ đó tạo nên hương vị rất riêng biệt.
- Tiêu Phú Quốc nổi bật với vỏ dày, hạt chắc, mùi thơm lâu, vị cay nồng đậm đà. Khác với tiêu các vùng đất liền, hồ tiêu ở đây thường được trồng theo phương pháp truyền thống kết hợp kỹ thuật hữu cơ, không sử dụng thuốc trừ sâu hóa học hay phân bón tổng hợp. Các hộ trồng tiêu chú trọng chăm bón bằng phân chuồng ủ hoai, tro bếp và phân trùn quế nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm sạch, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Ngoài chất lượng vượt trội, tiêu Phú Quốc còn là một phần trong trải nghiệm du lịch nông nghiệp đặc sắc của đảo ngọc. Du khách đến thăm thường ghé các vườn tiêu để tham quan, tìm hiểu quy trình trồng trọt và mua tiêu ngay tại chỗ. Chính sự kết hợp giữa nông nghiệp và du lịch đã giúp thương hiệu tiêu Phú Quốc ngày càng lan tỏa mạnh mẽ.
- Hiện nay, tiêu Phú Quốc đã được cấp Chứng nhận Chỉ dẫn địa lý, là minh chứng cho giá trị truyền thống và chất lượng bền vững của sản phẩm. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến thực phẩm sạch, tiêu Phú Quốc có nhiều lợi thế để mở rộng thị trường và gia tăng giá trị kinh tế cho người dân địa phương.

3. Điều kiện để trồng cây hồ tiêu đạt năng suất cao
3.1. Yếu tố thổ nhưỡng, khí hậu và độ cao
Cây hồ tiêu là loại cây trồng có yêu cầu sinh thái khá khắt khe, đặc biệt nhạy cảm với điều kiện khí hậu và đất đai. Để cây tiêu sinh trưởng khỏe mạnh, chống chịu sâu bệnh tốt và cho năng suất cao, các yếu tố tự nhiên như thổ nhưỡng, khí hậu và độ cao đóng vai trò then chốt.
Thổ nhưỡng
Hồ tiêu phát triển tốt nhất trên các loại đất:
- Đất đỏ bazan hoặc đất xám pha sét nhẹ, có kết cấu tơi xốp và thoát nước tốt
- Giàu hữu cơ, giàu vi sinh vật có lợi
- Độ pH từ 5,5 – 6,5 là phù hợp nhất, giúp cây hấp thu dinh dưỡng hiệu quả
Đặc biệt, hồ tiêu rất dễ bị thối rễ nếu đất ẩm úng lâu ngày, do đó cần tránh đất trũng, đất sét nặng, đất nhiễm phèn hoặc nhiễm mặn.
Khí hậu
Cây tiêu ưa khí hậu nhiệt đới ẩm, với đặc điểm:
- Nhiệt độ trung bình từ 25–28°C
- Lượng mưa khoảng 1.500 – 2.500 mm/năm
- Cần có mùa khô rõ rệt để phân hóa mầm hoa, thuận lợi cho giai đoạn đậu quả
Nơi có khí hậu quá lạnh hoặc mưa kéo dài trong thời kỳ ra hoa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất, thậm chí gây thối rễ, rụng quả non và lan truyền bệnh hại.
Độ cao
Độ cao phù hợp để trồng tiêu là từ 300 – 700 m so với mực nước biển, thường gặp tại các vùng như Tây Nguyên, Đông Nam Bộ hoặc một số vùng đồi trung du.
Độ cao này không chỉ đảm bảo nhiệt độ ổn định, mà còn giúp:
- Thoát nước tự nhiên, hạn chế nguy cơ úng rễ
- Tăng cường trao đổi khí trong đất, tốt cho hệ rễ phát triển
- Hạn chế một số loại sâu bệnh phổ biến ở vùng thấp
3.2. Lưu ý khi chọn vùng trồng và quy hoạch canh tác bền vững
Việc lựa chọn đúng vùng trồng không chỉ quyết định đến năng suất mà còn ảnh hưởng lâu dài đến sức sống của vườn tiêu và khả năng thích nghi với biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh nhiều vườn tiêu trên cả nước đang đối mặt với hiện tượng tiêu chết nhanh, chết chậm, việc quy hoạch và canh tác bền vững trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Lưu ý khi chọn vùng trồng hồ tiêu
- Ưu tiên vùng có truyền thống canh tác tiêu: Những địa phương đã có kinh nghiệm và hạ tầng trồng tiêu sẽ thuận lợi hơn về kỹ thuật, thị trường và hỗ trợ nông nghiệp.
- Khí hậu phù hợp, có mùa khô rõ rệt: Tránh vùng mưa dầm kéo dài, đặc biệt vào giai đoạn ra hoa – kết trái.
- Địa hình cao ráo, thoát nước tốt: Đất trũng, dễ úng sẽ làm tăng nguy cơ bệnh nấm rễ, tuyến trùng gây hại.
- Có thể kết hợp luân canh hoặc xen canh: Với các cây ngắn ngày hoặc cây chắn gió như trụ sống (muồng đen, keo, gòn…), vừa cải thiện đất, vừa giúp giảm áp lực sâu bệnh.
Nguyên tắc quy hoạch canh tác bền vững
- Không trồng quá dày: Mật độ phù hợp giúp tiêu thông thoáng, hạn chế nấm bệnh, đồng thời dễ chăm sóc, thu hoạch.
- Chăm bón hữu cơ dài hạn: Kết hợp sử dụng phân hữu cơ vi sinh, phân trùn quế giúp phục hồi và duy trì độ phì nhiêu đất, đặc biệt ở những vùng đã canh tác lâu năm.
- Thiết lập hệ thống che bóng và chắn gió: Giảm stress nhiệt, giữ ẩm và tăng tuổi thọ cho vườn tiêu.
- Luân canh định kỳ: Sau mỗi chu kỳ canh tác 10–12 năm, nên để đất nghỉ hoặc luân canh cây trồng khác để tái tạo đất và giảm dịch bệnh tích tụ.
Tư duy dài hạn là yếu tố sống còn
Canh tác hồ tiêu theo hướng bền vững không chỉ nhằm mục tiêu đạt năng suất cao trong ngắn hạn, mà còn để bảo vệ đất, giảm chi phí đầu vào, kéo dài vòng đời của vườn tiêu, đảm bảo lợi nhuận ổn định theo thời gian. Đây cũng là yếu tố tiên quyết nếu muốn sản phẩm đạt chuẩn an toàn và chinh phục được thị trường xuất khẩu cao cấp.
3.3. Loại đất trồng hồ tiêu phù hợp giúp cây phát triển bền vững
Đất là yếu tố quyết định sự sinh trưởng và năng suất của cây hồ tiêu. Không giống như một số loại cây có thể thích nghi với nhiều điều kiện khác nhau, hồ tiêu khá “khó tính”, chỉ phát triển bền vững trên những loại đất có đặc điểm phù hợp. Lựa chọn đúng loại đất và cải tạo hợp lý là tiền đề quan trọng cho một vườn tiêu khỏe mạnh, ít sâu bệnh và cho năng suất ổn định qua nhiều năm.
Đặc điểm của loại đất lý tưởng để trồng hồ tiêu:
- Tơi xốp, thoát nước tốt: Rễ cây hồ tiêu rất nhạy cảm với úng nước, do đó đất trồng cần có kết cấu hạt ổn định, giàu mùn, dễ thấm nhưng cũng thoát nước nhanh. Đất sét nặng hoặc đất dễ nén chặt cần được cải tạo trước khi trồng.
- Giàu hữu cơ và vi sinh vật có lợi: Đất trồng tiêu cần có hàm lượng mùn cao, hỗ trợ hệ rễ phát triển khỏe, đồng thời cung cấp nguồn dinh dưỡng ổn định. Việc bổ sung phân hữu cơ vi sinh hoặc phân trùn quế giúp tăng mật độ vi sinh vật có lợi, cải thiện cấu trúc đất và duy trì độ phì bền vững.
- Độ pH từ 5,5 – 6,5: Đây là khoảng pH phù hợp để cây tiêu hấp thu tối ưu các nguyên tố dinh dưỡng. Đất có pH quá thấp (chua) hoặc quá cao (kiềm) đều ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất, đặc biệt dễ phát sinh bệnh thối rễ, vàng lá.
- Không bị nhiễm mặn, nhiễm phèn hoặc ô nhiễm hóa học: Các yếu tố độc hại trong đất sẽ làm suy yếu bộ rễ, khiến cây dễ mắc bệnh và khó phục hồi. Tránh trồng tiêu trên đất canh tác lâu năm không được cải tạo hoặc đất từng bị nhiễm thuốc trừ sâu nặng.
Các loại đất phổ biến thích hợp cho hồ tiêu tại Việt Nam:
Đất đỏ bazan (Tây Nguyên, Đông Nam Bộ): Giàu dinh dưỡng, tơi xốp, thoát nước tốt – lý tưởng nhất cho hồ tiêu.
- Đất xám pha cát hoặc pha sét nhẹ (Bà Rịa – Vũng Tàu, Quảng Trị): Nếu được cải tạo tốt bằng hữu cơ và giữ ẩm hợp lý, hoàn toàn phù hợp để trồng tiêu.
- Đất đồi có tầng canh tác sâu, không đá ngầm: Phù hợp nếu được bố trí hố trồng bài bản và có biện pháp che chắn, giữ ẩm.
Lưu ý khi chuẩn bị đất trồng hồ tiêu:
- Làm đất kỹ, đào hố đúng kích thước (60x60x60 cm hoặc 80x80x80 cm tùy vùng)
- Bón lót đầy đủ phân hữu cơ hoai mục, vôi và lân để cải tạo đất trước trồng
- Định kỳ bón bổ sung phân hữu cơ để duy trì độ phì lâu dài và cân bằng hệ sinh thái đất
Việc chọn đúng loại đất và quản lý đất tốt không chỉ giúp cây tiêu khỏe mạnh, giảm sâu bệnh mà còn kéo dài tuổi thọ vườn, hạn chế hiện tượng tiêu chết hàng loạt – một vấn đề đáng lo ngại tại nhiều vùng canh tác hiện nay.
3.4. Vai trò của phân hữu cơ trong canh tác hồ tiêu hiệu quả
Trong bối cảnh canh tác hồ tiêu đang đối mặt với nhiều thách thức như suy thoái đất, dịch bệnh rễ và chi phí đầu vào tăng cao, phân hữu cơ được xem là giải pháp cốt lõi giúp canh tác bền vững và hiệu quả lâu dài. Không chỉ là nguồn cung dinh dưỡng thiết yếu, phân hữu cơ còn đóng vai trò quyết định đến sức khỏe đất – yếu tố nền tảng giúp cây hồ tiêu sinh trưởng khỏe mạnh, tăng khả năng chống chịu và duy trì năng suất ổn định.
Lợi ích toàn diện của phân hữu cơ đối với cây hồ tiêu:
- Cải tạo và duy trì độ phì nhiêu của đất: Phân hữu cơ giúp tăng cường hàm lượng mùn, cải thiện kết cấu đất, nâng cao khả năng giữ nước – giữ ẩm, đồng thời giúp đất tơi xốp, thông thoáng, rất phù hợp với bộ rễ nhạy cảm của cây hồ tiêu.
- Tăng cường hệ vi sinh vật có lợi trong đất Các loại phân hữu cơ vi sinh, đặc biệt như phân trùn quế chứa lượng lớn vi sinh vật có ích giúp phân giải chất hữu cơ, tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây và ức chế các vi sinh vật gây bệnh như nấm, tuyến trùng…
- Cung cấp dinh dưỡng cân đối, hiệu quả lâu dài: Phân hữu cơ giải phóng dinh dưỡng từ từ, giúp cây tiêu hấp thụ ổn định và không bị “sốc” như khi bón quá nhiều phân hóa học. Điều này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn nuôi trái, khi cây cần nguồn dinh dưỡng đều đặn và cân bằng.
- Tăng sức đề kháng, giảm áp lực sâu bệnh: Cây tiêu được chăm bón hữu cơ có bộ rễ phát triển mạnh, lá xanh dày, thân dây vững chắc – từ đó chống chịu tốt hơn với các loại bệnh phổ biến như thối rễ, vàng lá, chết nhanh – chết chậm.
- Thân thiện với môi trường và nâng cao giá trị nông sản: Việc sử dụng phân hữu cơ giúp giảm lượng phân hóa học, hạn chế ô nhiễm nguồn nước và đất, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP, hướng tới thị trường tiêu dùng an toàn và xuất khẩu.

Qua bài viết, bạn đã có cái nhìn tổng quan về cây hồ tiêu trồng ở đâu mang lại hiệu quả cao nhất cũng như những yếu tố giúp cây phát triển khỏe mạnh, đạt năng suất tốt. Đừng quên theo dõi SFARM Blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức về trồng và chăm sóc cây hiệu quả tại nhà nhé!
Xem thêm:
- Cách trồng dưa leo đúng kỹ thuật, năng suất cao chi tiết, đơn giản
- Kỹ thuật trồng tiêu xen cà phê tăng thu kép bền vững cho nông hộ
- Kỹ thuật trồng cau cho ra năng suất tốt, chuẩn chuyên gia
- Cách trồng tỏi đúng kỹ thuật dễ dàng, đơn giản tại nhà
- Cách trồng mía và chăm sóc mía đúng kỹ thuật, năng suất cao
SFARM – Đặng Gia Trang vinh hạnh là nhà cung cấp tin cậy các sản phẩm vật tư nông nghiệp theo hướng hữu cơ, sinh học của hơn 1500 đại lý, cửa hàng trên toàn quốc. Mời quý Khách hàng liên hệ thông tin sau để đội ngũ SFARM có thể nhanh chóng hỗ trợ:
– Website: https://sfarm.vn/
– Hotline: 0902652099
– Zalo: CSKH SFARM – 0902652099