Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt với suy thoái đất, biến đổi khí hậu và áp lực giảm thiểu ô nhiễm, ứng dụng than sinh học tại Việt Nam ngày càng được quan tâm như một giải pháp bền vững và hiệu quả. Trong đó, trấu hun (biochar) – một dạng than sinh học phổ biến, đang chứng minh vai trò quan trọng trong việc cải tạo đất, giữ ẩm và tăng hiệu quả sử dụng phân bón. Bài viết dưới đây từ SFARM sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính của than sinh học, quy trình sản xuất tại Việt Nam, cùng những ứng dụng thực tiễn trong nông nghiệp và môi trường sống.

1. Than sinh học là gì?
Than sinh học là giải pháp xanh, bền vững, giúp cải tạo đất và bảo vệ môi trường. Hãy cùng tìm hiểu khái niệm và cách nó được tạo ra.
1.1. Định nghĩa và đặc điểm của than sinh học (Biochar)
Than sinh học (biochar) là sản phẩm giàu carbon, được tạo từ quá trình nhiệt phân yếm khí (thiếu oxy) ở nhiệt độ thấp (<700°C), sử dụng các phế phẩm nông nghiệp như vỏ trấu, rơm rạ, vỏ cà phê, hoặc phân động vật. Theo Scholz et al. (2014), than sinh học có cấu trúc xốp, diện tích bề mặt lớn (>300 m²/g ở 500-700°C), giúp giữ nước, dinh dưỡng, và hấp phụ kim loại nặng, thuốc trừ sâu. Với đặc tính này, trấu hun trở thành lựa chọn lý tưởng cho nông nghiệp hữu cơ và xử lý môi trường.
1.2. Quy trình sản xuất than sinh học
Ứng dụng than sinh học tại Việt Nam phụ thuộc vào quy trình sản xuất hiệu quả, từ việc lựa chọn nguyên liệu đến tạo ra thành phẩm chất lượng.
Phế phẩm nông nghiệp như vỏ trấu, mùn cưa, vỏ sắn được thu gom, sàng lọc để loại bỏ tạp chất và sấy khô đến độ ẩm 10-20%. Sau đó, chúng được đưa vào lò nhiệt phân yếm khí ở nhiệt độ 400-600°C. Trấu hun được sản xuất trong lò thép không gỉ, thời gian nung 15-25 phút, đảm bảo sản phẩm sạch, không khói, giữ nguyên cánh trấu, với công suất 200 tấn/tháng. Quy trình này giúp tạo ra than sinh học giàu carbon, kali và carbohydrate, phù hợp cho nhiều ứng dụng nông nghiệp.

2. Đặc tính nổi bật của than sinh học
Với nhiều đặc tính vượt trội như giữ ẩm, cải tạo đất và hấp thụ khí độc, than sinh học đang trở thành công cụ quan trọng trong nông nghiệp hiện đại. Ứng dụng than sinh học tại Việt Nam vì thế không chỉ mang lại lợi ích sản xuất mà còn góp phần bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
2.1. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu
Than sinh học, như trấu hun, có cấu trúc tổ ong vi mô, giúp đất tơi xốp, tăng độ thoáng khí và pH (lên tới 1.2 đơn vị). Nó đặc biệt hiệu quả trên đất cát, đất bạc màu, tạo môi trường lý tưởng cho vi sinh vật phát triển. Bón than sinh học tăng khả năng giữ cation (CEC) tới 50%, cải thiện độ phì nhiêu lâu dài.
2.2. Giúp giữ và cung cấp dinh dưỡng hiệu quả cho cây trồng
Với khả năng hấp phụ ion như N, P, K, Mg, than sinh học giảm rửa trôi dinh dưỡng sau mưa hoặc tưới tiêu. Trấu hun chứa kali, carbohydrate, và các khoáng chất dễ tiêu, giúp cây trồng hấp thu ổn định, giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học. Ứng dụng than sinh học tại Việt Nam đã chứng minh hiệu quả này qua các thử nghiệm trên cây lúa và cây lạc.
2.3. Khả năng kiểm soát sâu bệnh và cân bằng hệ sinh thái đất
Than sinh học kích thích vi sinh vật có lợi, giảm mầm bệnh và nấm hại, hỗ trợ nông nghiệp hữu cơ. Trấu hun giúp giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, tạo hệ sinh thái đất cân bằng, an toàn cho cây trồng và môi trường.
3. Quy trình sản xuất than sinh học tại Việt Nam
Sản xuất than sinh học tại Việt Nam tận dụng nguồn phế phẩm nông nghiệp dồi dào, kết hợp công nghệ hiện đại để tối ưu hóa hiệu quả.
3.1. Các phương pháp sản xuất phổ biến
Các phương pháp chính bao gồm nhiệt phân chậm, nhiệt phân nhanh và khí hóa. Nhiệt phân chậm (400-500°C) tạo than sinh học chất lượng cao, giàu carbon, phù hợp cải tạo đất. Khí hóa sản xuất khí syngas và than phụ phẩm. Trấu hun thường được sản xuất bằng nhiệt phân nhanh, đảm bảo sản phẩm sạch và đồng đều.
Nhiệt phân sử dụng lò nung yếm khí, trong khi khí hóa đưa không khí hạn chế vào lò để tạo khí syngas. Trấu hun áp dụng nhiệt phân nhanh, thời gian nung 15-25 phút, đảm bảo không khói, không hắc, và giữ cấu trúc xốp tối ưu.
3.2. Các công nghệ tiên tiến trong sản xuất than sinh học
Công nghệ UNIDO (2017) được áp dụng tại Việt Nam, sử dụng lò nhiệt phân liên tục, giảm ô nhiễm và thu hồi năng lượng. Sản xuất trấu hun với lò thép không gỉ, đảm bảo hiệu suất cao và sản phẩm sạch. Ứng dụng than sinh học tại Việt Nam ngày càng phổ biến nhờ các công nghệ này.
3.3. Lợi ích của việc sử dụng phế phẩm nông nghiệp trong sản xuất than sinh học
Việt Nam sản xuất 159 triệu tấn phế phẩm nông nghiệp mỗi năm (Tổng cục Thống kê, 2022), bao gồm vỏ trấu, rơm rạ, vỏ cà phê, vỏ sắn. Tái chế chúng thành than sinh học giúp giảm ô nhiễm từ đốt lộ thiên, tiết kiệm chi phí xử lý chất thải và tạo giá trị kinh tế. Ví dụ, trấu hun từ vỏ trấu không cạnh tranh với sản xuất lương thực, mang lại hiệu quả kinh tế cao.

4. Ứng dụng của than sinh học trong nông nghiệp
Ứng dụng than sinh học tại Việt Nam mang lại nhiều lợi ích thiết thực, từ cải tạo đất đến tăng năng suất cây trồng, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
4.1. Cải tạo đất trồng và nâng cao năng suất cây trồng
Than sinh học tăng tỷ lệ nảy mầm (30%), chiều cao cây (24%), và năng suất (10-30%). Thử nghiệm tại Việt Nam cho thấy bón 5-10 tấn/ha trấu hun kết hợp phân chuồng tăng năng suất cây lạc 17-45% và cây lúa 1.2-7.8 tạ/ha. Rau cải bón phân hữu cơ từ than sinh học cũng phát triển tốt hơn so với đối chứng.
4.2. Giảm phát thải khí nhà kính và lưu trữ carbon trong đất
Than sinh học lưu trữ carbon ổn định trong đất hơn 1000 năm, giảm CO2, N2O (50-80%), và CH4. Đây là giải pháp “carbon negative” được IPCC và IBI ủng hộ, giúp giảm tác động của biến đổi khí hậu. Trấu hun là lựa chọn lý tưởng cho mục tiêu này.
4.3. Tăng cường khả năng giữ ẩm và hạn chế xói mòn đất
Cấu trúc xốp của than sinh học tăng khả năng giữ nước (20-130%), giảm xói mòn và cải thiện đất nghèo hữu cơ. Trấu hun đặc biệt hiệu quả ở vùng khô hạn, giúp cây trồng phát triển trong điều kiện thiếu nước.
4.4. Ứng dụng trong trồng cây công nghiệp và cây ăn quả
Than sinh học hỗ trợ trồng cây cà phê, hồ tiêu, và cây ăn quả, cải thiện chất lượng và năng suất. Trấu hun được dùng làm giá thể trồng lan, rau mầm, với tỷ lệ phối trộn 15-25% cùng xơ dừa hoặc phân trùn quế, đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh.

5. Ứng dụng của than sinh học trong bảo vệ môi trường
Than sinh học không chỉ hỗ trợ nông nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và giảm ô nhiễm.
5.1. Giảm phát thải CO₂ và hỗ trợ chống biến đổi khí hậu
Bằng cách “khóa” carbon trong đất, than sinh học giảm CO2 trong khí quyển, góp phần chống biến đổi khí hậu. Ứng dụng than sinh học tại Việt Nam giúp giảm phát thải khí nhà kính, hỗ trợ các mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.
5.2. Tái chế chất thải nông – lâm nghiệp thành nguồn tài nguyên hữu ích
Tái chế phế phẩm như vỏ sắn, vỏ cà phê, rơm rạ thành than sinh học giúp giảm ô nhiễm từ đốt lộ thiên. Bamboo King Vina sử dụng phế phẩm tre, gỗ để sản xuất biochar chất lượng cao, thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn.
5.3. Lọc và bảo vệ nguồn nước từ ô nhiễm hữu cơ
Than sinh học từ vỏ sắn có khả năng xử lý màu xanh methylene trong nước thải công nghiệp. Trấu hun hấp phụ kim loại nặng, thuốc trừ sâu, và các chất độc hại, bảo vệ nguồn nước ngầm và hệ sinh thái sông ngòi.

6. Than sinh học và tương lai bền vững tại Việt Nam
Than sinh học mở ra hướng đi chiến lược cho nông nghiệp và môi trường, hứa hẹn trở thành công cụ quan trọng trong phát triển bền vững.
6.1. Vai trò của than sinh học trong chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững
Ứng dụng than sinh học tại Việt Nam thúc đẩy nông nghiệp hữu cơ, giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học và tăng năng suất bền vững. Trấu hun giúp nông dân tối ưu hóa chi phí và cải thiện chất lượng đất lâu dài.
6.2. Hướng đi chiến lược cho chính sách và ứng dụng trong nông nghiệp Việt Nam
Chính sách cần hỗ trợ chuyển giao công nghệ và thương mại hóa than sinh học. Các doanh nghiệp như SFARM đang tiên sản xuất biochar quy mô lớn, sẵn sàng hợp tác với địa phương để mở rộng ứng dụng.

6.3. Tương lai của than sinh học
Thị trường than sinh học toàn cầu dự kiến đạt 800 triệu USD vào 2025, với mức tăng trưởng 91% từ 2021-2023. Việt Nam có tiềm năng xuất khẩu biochar và tích hợp vào chiến lược phát triển xanh, từ trang trại nhỏ đến các chương trình quốc gia.
7. Lợi ích toàn diện của ứng dụng than sinh học trong nông nghiệp và môi trường
Ứng dụng than sinh học tại Việt Nam đang tạo ra tác động kép tích cực: cải thiện hiệu quả sản xuất nông nghiệp và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường. Đây không chỉ là một xu hướng xanh mà còn là giải pháp thực tiễn cho phát triển bền vững, nhất là trong bối cảnh tài nguyên đất và khí hậu đang bị suy thoái nghiêm trọng.
7.1. Giải pháp bền vững cho nông nghiệp trong tương lai
Than sinh học, đặc biệt là trấu hun, có khả năng cải tạo đất bạc màu, tăng độ phì nhiêu, giữ nước và giữ dinh dưỡng lâu dài. Điều này giúp cây trồng phát triển ổn định, nâng cao năng suất mà không phụ thuộc quá nhiều vào phân bón hóa học. Với chi phí thấp, dễ sản xuất và dễ ứng dụng, trấu hun là lựa chọn phù hợp cho nông dân tại các vùng đất khó canh tác – góp phần chuyển đổi nông nghiệp theo hướng xanh và tiết kiệm.
7.2. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và phát triển nông thôn
Than sinh học giúp hấp thụ khí độc, giảm phát thải CO₂ và xử lý hiệu quả nguồn nước thải chứa chất hữu cơ – từ đó góp phần cải thiện chất lượng môi trường sống. Ngoài ra, việc tận dụng phế phẩm nông – lâm nghiệp để sản xuất than sinh học giúp giảm khối lượng chất thải, tiết kiệm chi phí xử lý và tạo ra nguồn thu mới cho người dân nông thôn. Đây là tiền đề quan trọng để hướng tới mô hình kinh tế tuần hoàn và nông thôn bền vững tại Việt Nam.
8. Các câu hỏi thường gặp về ứng dụng than sinh học
Hãy cùng giải đáp các thắc mắc phổ biến về ứng dụng than sinh học tại Việt Nam để hiểu rõ hơn về tiềm năng của nó.
8.1. Than sinh học có thể cải tạo đất nghèo dinh dưỡng như thế nào?
Than sinh học tăng pH, giữ dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất, giúp đất cát, đất bạc màu trở nên màu mỡ hơn. Nó cũng tăng khả năng giữ cation, cải thiện độ phì lâu dài.
8.2. Liệu than sinh học có thể giúp cải thiện năng suất cây trồng trong điều kiện khí hậu thay đổi?
Bón 5-10 tấn/ha than sinh học kết hợp phân chuồng tăng năng suất cây trồng 17-60%, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện khô hạn hoặc khí hậu bất ổn.
8.3. Việc sử dụng than sinh học có ảnh hưởng gì đến chất lượng đất lâu dài?
Than sinh học tồn tại trong đất hàng ngàn năm, cải thiện độ phì nhiêu, giữ nước, và giảm rửa trôi dinh dưỡng, đảm bảo chất lượng đất bền vững cho các thế hệ sau.
Ứng dụng than sinh học tại Việt Nam không chỉ là một bước tiến trong nông nghiệp bền vững mà còn mở ra giải pháp toàn diện cho bảo vệ môi trường và phát triển nông thôn. Với những lợi ích đã được chứng minh như cải tạo đất, lưu trữ carbon và giảm phát thải khí nhà kính mà SFARM đã đề cập bên trên, than sinh học xứng đáng trở thành một phần trong chiến lược phát triển xanh của quốc gia. Đừng quên theo dõi các bài viết chuyên sâu từ SFARM Blog để cập nhật thêm thông tin và giải pháp ứng dụng hiệu quả trong thực tiễn.
Xem thêm:
- Than sinh học từ mùn cưa: Giải pháp xanh cho nông nghiệp bền vững
- Cadimi trong sầu riêng là gì? Giải pháp bón than sinh học giảm lượng Cadimi
- Cách xử lý đất bằng Trichoderma hiệu quả cho mọi loại cây trồng
- Canh tác sầu riêng bền vững: Hướng đi an toàn cho nông nghiệp.
- Than sinh học – Biochar là gì?
SFARM – Đặng Gia Trang vinh hạnh là nhà cung cấp tin cậy các sản phẩm vật tư nông nghiệp theo hướng hữu cơ, sinh học của hơn 1500 đại lý, cửa hàng trên toàn quốc. Mời quý Khách hàng liên hệ thông tin sau để đội ngũ SFARM có thể nhanh chóng hỗ trợ:
– Website: https://sfarm.vn/
– Hotline: 0902652099
– Zalo: CSKH SFARM – 0902652099