Cây kim quất phổ biến vào dịp Tết với hình dáng nhỏ gọn, trái vàng cam rực rỡ. Bài viết này, SFARM giới thiệu về đặc điểm, ý nghĩa phong thủy và hướng dẫn kỹ thuật trồng kết hợp với sử dụng Trichoderma để phòng ngừa sau bệnh cho cây hiệu quả
1. Giới thiệu về cây kim quýt (kim quất)
Là loài cây thân gỗ nhỏ, phát triển thành bụi lớn, cao từ 2m đến 4m. Cây có nguồn gốc xuất xứ từ các nước vùng đông á . Đặc biệt, cây có khả năng sống lâu năm và chịu nắng tốt, rất phù hợp với khí hậu cả nước ta từ Nam tới Bắc.
1.1. Cây kim quýt là cây gì?
Là cây bụi, thân gỗ nhỏ. Cây trồng ngoài trời làm cây cảnh trái và có thể uốn thành cây bonsai đẹp. Cây Kim Quýt là một trong những loài bonsai được mọi người ưa chuộng để trưng trong phòng khách ngày tết bởi cây mang ý nghĩa may mắn tài lộc sẽ đến với gia chủ trong cuộc sống.
Tên khoa học, các tên gọi khác như cây siro, kim quất.
Cây Kim quýt có tên khoa học: Triphasia trifolia (Burm. f.) P. Wils, thuộc họ Cam – Rutaceae.
Mô tả hình dáng, thân – lá – hoa – trái.
Thân
- Dạng thân gỗ nhỏ, sống lâu năm.
- Cao khoảng 1–3 mét, tùy theo điều kiện sinh trưởng và cách chăm sóc.
- Cành nhiều, phân nhánh thấp, khá dày, đôi khi có gai nhỏ ở các cành non.
- Vỏ thân màu nâu xám, khi còn non thì màu xanh lục nhạt.
Lá:
- Lá đơn, mọc so le.
- Hình bầu dục thuôn dài, đầu nhọn, gốc lá hơi tròn.
- Màu xanh đậm, mặt lá bóng, mép hơi lượn sóng.
- Gân lá rõ, cuống lá ngắn, không có cánh phụ như lá cam chanh thông thường.
Hoa:
- Hoa nhỏ, màu trắng, 5 cánh, mọc đơn độc hoặc thành cụm nhỏ ở nách lá.
- Có mùi thơm nhẹ, thu hút ong bướm.
- Thường nở vào cuối đông – đầu xuân (tháng 11–1 âm lịch), trùng với dịp Tết ở Việt Nam.
Trái
- Trái hình tròn hoặc hơi bầu dục, kích thước nhỏ: khoảng 2–4 cm đường kính.
- Khi chín có màu vàng cam rực rỡ, vỏ mỏng và bóng.
- Ăn được cả vỏ, vì vỏ có vị ngọt nhẹ, còn thịt bên trong hơi chua thanh.
- Trong trái có hạt (2–6 hạt/quả).
- Trái thường mọc nhiều, bám sát cành, rất đẹp mắt khi chưng Tết.
1.2. Nguồn gốc và phân bố
Nguồn gốc:
Cây kim quýt có nguồn gốc từ vùng Đông Á, đặc biệt là:
- Trung Quốc (được trồng từ hàng ngàn năm trước, chủ yếu ở các tỉnh miền Nam và Đông Nam)
- Nhật Bản (nơi giống Fortunella japonica được lai tạo và phát triển thêm nhiều dạng bonsai, cảnh)
Phân bố nhiều ở Việt Nam, Đài Loan, Trung Quốc.
- Việt Nam: Phân bố tự nhiên và trồng nhiều ở các tỉnh miền núi phía Bắc, miền Trung, và một số nơi ở Tây Nguyên.
- Đài Loan: Được trồng làm cây cảnh và sử dụng trong y học cổ truyền.
- Trung Quốc: Xuất hiện ở các tỉnh phía Nam như Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam — nơi có khí hậu ấm áp phù hợp cho cây phát triển
1.3. Phân loại cây kim quýt phổ biến
Kim quýt ta (Kim quýt truyền thống)
- Đặc điểm: Lá nhỏ, xanh đậm, dày và bóng. Cây có dáng thanh thoát, thân gỗ cứng.
- Ứng dụng: Bonsai mini, cây để bàn, trang trí tiểu cảnh.
- Ưu điểm: Rất bền cây, dễ tạo dáng và lâu rụng lá
Kim quýt lá lớn
- Đặc điểm: Lá to hơn loại truyền thống, màu xanh nhạt hơn.
- Ứng dụng: Trang trí sân vườn, làm cây bonsai trung – đại.
- Ưu điểm: Phát triển nhanh hơn kim quýt ta.
Kim quýt trái
- Đặc điểm: Cây có khả năng ra hoa và kết quả, trái nhỏ, hình tròn, màu cam hoặc đỏ.
- Ứng dụng: Trang trí cảnh quan, phong thủy
- Ưu điểm: Tạo điểm nhấn nhờ quả, mang ý nghĩa “lộc đầy nhà”
Kim quýt bonsai dáng cổ thụ
- Đặc điểm: Cây được uốn theo nhiều thế bonsai như trực, hoành, huyền…
- Ứng dụng: Trưng bày, sưu tầm nghệ thuật.
- Ưu điểm: Giá trị thẩm mỹ và phong thủy cao, thường dành cho người chơi cây lâu năm.
Kim quýt rừng (kim quýt dại)
- Đặc điểm: Cây mọc tự nhiên, thân già, có dáng thế tự nhiên rất đẹp.
- Ứng dụng: Làm phôi bonsai.
- Ưu điểm: Gốc cây già, dễ tạo thế độc lạ, được giới chơi bonsai săn tìm.
Cây làm kiểng, bonsai, lấy trái, làm thuốc…
Quýt làm kiểng, bonsai
Loại phổ biến:
- Kim quýt ta (lá nhỏ, thân gỗ cứng).
- Kim quýt rừng (phôi bonsai dáng tự nhiên).
Kim quýt bonsai dáng cổ thụ.
Đặc điểm:
- Dễ tạo dáng bonsai: trực, hoành, huyền, xiêu…
- Lá xanh mướt quanh năm, ít sâu bệnh.
Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, mang ý nghĩa phong thủy tốt: tài lộc, bền vững, thịnh vượng.
Kim quýt lấy trái
Loại phổ biến: Kim quýt trái (ra quả màu cam – đỏ, nhỏ và tròn).
Đặc điểm:
- Trái mọc thành chùm nhỏ, bền màu.
- Có thể ăn nhưng vị chát, chủ yếu dùng để làm cảnh.
Ý nghĩa: Trái tượng trưng cho “lộc”, thích hợp trưng Tết hoặc đặt nơi kinh doanh.
Kim quýt làm thuốc
Loại phổ biến: Kim quýt rừng hoặc kim quýt già (thân và rễ phát triển).
Bộ phận dùng: Rễ, vỏ thân, quả (ít khi dùng lá).
Tác dụng dân gian: Hỗ trợ rối loạn tiêu hóa, đau bụng, ho có đờm.
2. Cây kim quýt hợp mệnh gì trong phong thủy?
Hợp nhất: Mệnh Mộc và Mệnh Hỏa
- Kim quýt là cây xanh, thuộc hành Mộc.
- Trong ngũ hành: Mộc sinh Hỏa, nên người mệnh Hỏa trồng cây Mộc sẽ được tương sinh.
- Người mệnh Mộc thì cây đồng hành, cùng hành tương hợp, rất tốt.

2.1. Ý nghĩa phong thủy của cây kim quýt
- Tượng trưng cho tài lộc và thịnh vượng
- Biểu tượng của sự bền bỉ và kiên định
- Hút khí xấu, bảo vệ bình an
- Mang lại sự cân bằng – hài hòa âm dương
Mang lại tài lộc, bình an, may mắn – đặc biệt dịp Tết.
Tài lộc và phát đạt đầu năm
- Tên “kim” gợi đến vàng bạc, của cải.
- “Quýt” gần âm với “quý”, tượng trưng cho sự thịnh vượng, quý phái.
- Trồng cây kim quýt hoặc trưng bonsai trong nhà dịp Tết được xem là đón vận may, hút lộc đầu năm, đặc biệt với người làm kinh doanh.
Biểu tượng của năm mới bình an
- Cây có màu xanh bền, dáng vững chãi, thân gỗ già mang năng lượng bảo vệ, giữ gìn sự ổn định cho gia đạo.
- Đặt ở cổng, ban công, hiên nhà giúp ngăn tà khí, đón vượng khí vào nhà dịp đầu năm.
2.2. Mệnh nào nên trồng cây kim quýt?
Hợp mệnh Mộc – Thủy – Hỏa, kỵ Kim – Thổ.
Hợp mệnh: Mộc – Thủy – Hỏa
- Mệnh Mộc: Cây kim quýt thuộc hành Mộc, người mệnh Mộc trồng là tương hợp, giúp tăng cường năng lượng bản mệnh, hỗ trợ sự nghiệp và sức khỏe.
- Mệnh Thủy: Trong ngũ hành thủy sinh Mộc, người mệnh Thủy trồng cây sẽ nuôi dưỡng vận khí tốt, hỗ trợ tài lộc và sự phát triển.
- Mệnh Hỏa: Mộc sinh Hỏa, cây giúp bổ trợ năng lượng, mang lại may mắn, thuận lợi trong công việc và cuộc sống.
Kỵ Kim – Thổ.
- Mệnh Kim: Bị Mộc kỵ giảm năng lượng bản mệnh, dễ gặp cản trở, kém hanh thông.
- Mệnh Thổ: Mộc kỵ Thổ trồng cây Mộc có thể khiến vận khí bị hao tổn, ảnh hưởng tài vận.
2.3. Cách đặt cây theo phong thủy
Hướng Đông – Đông Nam, bàn làm việc, lối đi.
Hướng đặt cây tốt nhất
- Hướng Đông hoặc Đông Nam: Đây là hai hướng thuộc hành Mộc, cực kỳ phù hợp với cây kim quýt (cũng thuộc Mộc). Giúp kích hoạt cung Tài Lộc và Gia Đạo, thu hút may mắn, tăng sinh khí.
- Hướng Nam: Hành Hỏa, được Mộc sinh hỗ trợ công danh, sự nghiệp, đặc biệt phù hợp với người mệnh Hỏa.
Vị trí đặt cây trong nhà – nơi làm việc
Bàn làm việc, bàn học, lối đi
- Giúp tăng sự tập trung, tỉnh táo, hút năng lượng tích cực.
- Nên đặt bên trái bàn (theo hướng ngồi) để kích hoạt Thanh Long – biểu tượng cát lợi.
- Tạo cảm giác tươi mát, ngăn tà khí, giúp năng lượng luân chuyển tốt.

>>Xem thêm: Phân vi sinh cố định đạm là gì? Cách sử dụng hiệu quả
3. Trái cây kim quýt ăn được không?
Ăn được, nhưng không phổ biến để ăn
Có thể ăn được, vì không chứa độc tố, nhưng:
- Vị chát, hơi đắng chứ không ngọt như cam quýt thông thường.
- Chủ yếu được trồng để làm cảnh, bonsai, lấy phong thủy hơn là dùng làm thực phẩm.
3.1. Đặc điểm trái cây kim quýt
Trái nhỏ, mọng nước, có vị chua thanh nhẹ.
Hình dáng và kích thước
- Trái nhỏ, đường kính chỉ khoảng 1–2 cm, có hình tròn đều, khá giống quả quýt mini.
- Vỏ trái mỏng, bóng nhẹ, có thể có màu cam, vàng, đỏ tùy vào độ chín.
Kết cấu bên trong
- Múi quả mọng nước, mềm và dễ dàng tách ra khi bóc vỏ.
- Trong quả có hạt nhỏ, nhưng không nhiều, dễ ăn.
Mùi vị
- Vị trái kim quýt thường chua thanh nhẹ, giống như quýt non, không ngọt như các loại cam quýt thông thường.
- Tuy có thể ăn được, nhưng do vị chua đậm, nhiều người thường dùng trái kim quýt để làm trang trí hơn là dùng làm trái cây ăn trực tiếp.
3.2. Giá trị dinh dưỡng & công dụng
Giá trị dinh dưỡng của trái kim quýt
- Vitamin C: Trái kim quýt chứa nhiều Vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch, chống oxi hóa, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng và Vitamin C cũng hỗ trợ làm đẹp da, giúp làn da khỏe mạnh và sáng mịn.
- Chất xơ : Trái kim quýt chứa chất xơ tự nhiên, giúp hỗ trợ tiêu hóa, thúc đẩy quá trình tiêu hóa tốt và ngăn ngừa táo bón.
- Nước và khoáng chất: Trái kim quýt mọng nước, cung cấp độ ẩm cho cơ thể. Các khoáng chất như calcium, magiê, cũng có mặt trong trái giúp cân bằng điện giải, hỗ trợ chức năng cơ thể.
Công dụng
Giải khát, hỗ trợ tiêu hóa, thanh nhiệt.
Giải khát
- Với hàm lượng nước cao và vị chua thanh nhẹ, trái kim quýt rất thích hợp để giải khát, đặc biệt trong mùa hè oi bức.
- Nước từ trái kim quýt giúp làm dịu cơn khát và cung cấp năng lượng nhẹ cho cơ thể.
Hỗ trợ tiêu hóa
- Chất xơ trong trái kim quýt giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa, cải thiện chức năng ruột, và ngăn ngừa táo bón.
- Các enzym tự nhiên trong quả giúp làm dịu dạ dày, hỗ trợ việc tiêu hóa dễ dàng hơn.
Thanh nhiệt: Trái kim quýt có tính mát, giúp thanh nhiệt, giải độc cơ thể, đặc biệt hữu ích trong việc giải nhiệt mùa hè hoặc khi cơ thể bị nóng trong.
3.3. Cách sử dụng an toàn
Ăn trực tiếp, làm siro, trà hoặc mứt – chú ý vệ sinh quả sạch.
Ăn trực tiếp
- Rửa sạch trái trước khi ăn để loại bỏ bụi bẩn, thuốc bảo vệ thực vật (nếu có).
- Trái kim quýt thường có vị chua nhẹ hoặc hơi đắng, vì vậy nếu ăn trực tiếp, bạn có thể cắt nhỏ và kết hợp với các loại quả khác để giảm độ chua.
Làm siro kim quýt
Nguyên liệu: Trái kim quýt tươi, đường phèn hoặc mật ong.
Cách làm:
- Cắt quả kim quýt thành miếng nhỏ và bỏ hạt.
- Đun sôi nước cùng đường phèn hoặc mật ong.
- Cho kim quýt vào nồi, đun nhỏ lửa cho đến khi hỗn hợp sánh lại, tạo thành siro. Sau đó lọc qua rây để lấy siro, bỏ bã.
Siro này có thể dùng để pha nước giải khát, làm nước chanh kim quýt, hoặc kết hợp vào các món tráng miệng.
Làm trà kim quýt
Nguyên liệu: Trái kim quýt tươi hoặc khô, mật ong (tuỳ khẩu vị).
Cách làm:
- Hãm quả kim quýt (hoặc vỏ kim quýt) vào nước sôi, khoảng 5-10 phút.
- Bạn có thể thêm một chút mật ong hoặc đường phèn để dễ uống hơn.
- Uống trà này sẽ giúp giải nhiệt, thanh lọc cơ thể và hỗ trợ tiêu hóa.
Làm mứt kim quýt
Nguyên liệu: Trái kim quýt tươi, đường, nước.
Cách làm:
- Rửa sạch quả kim quýt, cắt bỏ vỏ và tách múi.
- Đun kim quýt với đường cho đến khi quả mềm và thấm đều đường.
- Làm mứt kim quýt có thể kết hợp với các loại quả khác như chanh hoặc cam để tăng hương vị.

4. Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây kim quýt (kim quất)
Chọn giống cây kim quýt
- Lựa chọn cây giống chất lượng, khỏe mạnh, không bị sâu bệnh, có nguồn gốc rõ ràng.
- Bạn có thể trồng cây gốc ghép hoặc cây gốc tự nhiên. Cây ghép cho năng suất tốt hơn và dễ dàng chăm sóc.
Đất trồng
- Cây kim quýt thích hợp với đất phù sa, đất tơi xốp, thoát nước tốt.
- pH của đất: Cây thích đất có độ pH từ 5.5 đến 6.5 (mức pH hơi chua đến trung tính).
- Trước khi trồng, bạn cần cải tạo đất bằng cách trộn thêm phân hữu cơ hoặc đất vườn để cây phát triển tốt.
Chọn vị trí trồng
- Cây kim quýt cần nhiều ánh sáng mặt trời để phát triển mạnh, đặc biệt là khi cây ra hoa và kết trái.
- Nên trồng cây ở nơi có ánh sáng từ 6-8 giờ mỗi ngày.
- Cây có thể trồng trong chậu (nếu trồng làm bonsai) hoặc trong vườn.
Khoảng cách trồng
- Nếu trồng trong vườn: Bạn nên trồng cây cách nhau 1-1.5 mét để cây có không gian phát triển.
- Nếu trồng trong chậu: Chọn chậu có đường kính từ 30-40 cm để cây có đủ không gian cho rễ phát triển.
Chăm sóc cây kim quýt (kim quất)
Tưới nước
- Cây kim quýt yêu cầu độ ẩm trung bình, không quá khô hay quá ẩm.
- Tưới nước đều đặn vào sáng sớm hoặc chiều mát, tránh tưới nước vào buổi tối làm cây dễ bị nấm mốc.
Đảm bảo đất luôn ẩm nhẹ, không để đất bị khô hoặc úng nước.
Bón phân
- Bón phân hữu cơ (phân chuồng hoai mục, phân xanh) cho cây từ 3-4 tháng/lần.
- Ngoài ra, có thể bón phân NPK vào mùa xuân (trước khi cây ra hoa) để kích thích sự phát triển của cây.
- Phân lân và kali giúp cây phát triển khỏe mạnh và ra hoa, kết trái nhiều hơn.
Cắt tỉa cây
- Cắt bỏ các cành héo, sâu bệnh để cây luôn khỏe mạnh.
- Đặc biệt, đối với cây bonsai, cần tỉa cành, tạo hình thường xuyên để cây có dáng đẹp, cân đối.
- Cắt tỉa quả non nếu cây ra quá nhiều quả, giúp cây tập trung dưỡng chất cho những quả to khỏe.
Phòng ngừa sâu bệnh
- Kiểm tra cây thường xuyên để phát hiện các dấu hiệu của sâu ăn lá, rệp sáp, nấm mốc.
- Phun thuốc trừ sâu sinh học hoặc dùng biện pháp tự nhiên như dùng nước tỏi, ớt để đuổi sâu bệnh.
- Dùng biện pháp bẫy dính cho rệp hoặc sâu bướm khi chúng bắt đầu xuất hiện.
4.1. Điều kiện sinh trưởng phù hợp
Đất thoát nước tốt, nắng nhẹ, độ ẩm trung bình.
Đất thoát nước tốt
- Cây kim quýt yêu cầu đất tơi xốp, thoát nước tốt để ngăn ngừa tình trạng úng nước. Nếu đất quá ẩm ướt hoặc không thoát nước, rễ cây có thể bị thối, dẫn đến cây bị chết.
- Đất lý tưởng cho cây kim quýt là đất thịt nhẹ, hoặc có thể trộn thêm đất phù sa, cát và phân hữu cơ để tạo điều kiện tốt cho cây phát triển.
Nắng nhẹ
- Cây kim quýt cần nắng nhẹ để quang hợp và phát triển mạnh mẽ. Cây sẽ cần từ 4-6 giờ ánh sáng mặt trời trực tiếp mỗi ngày.
- Tuy nhiên, nếu ánh sáng quá gay gắt, đặc biệt vào mùa hè, cây có thể bị cháy lá. Do đó, nên lựa chọn vị trí trồng có thể che bóng vào giờ cao điểm (trưa – chiều) hoặc trồng cây trong chậu để dễ dàng điều chỉnh vị trí ánh sáng.
Độ ẩm trung bình
- Cây kim quýt thích môi trường có độ ẩm từ 50-60%. Độ ẩm quá cao có thể khiến cây dễ bị nấm mốc, trong khi độ ẩm quá thấp khiến cây dễ bị khô héo.
- Khi trồng trong chậu hoặc bồn lớn, cần chú ý tưới nước đều đặn để giữ ẩm cho đất mà không bị úng. Bạn cũng có thể phun sương lên cây trong những ngày nắng nóng để duy trì độ ẩm cần thiết.
4.2. Cách trồng cây kim quýt tại nhà
Gieo hạt hoặc chiết cành – chiết hiệu quả cao hơn.
Các bước thực hiện:
Chọn cành chiết:
- Chọn cành khỏe mạnh, không sâu bệnh, dài khoảng 20-30 cm từ cây mẹ.
- Cắt bỏ các lá ở phần dưới cành, chỉ để lại một ít lá trên ngọn.
Chuẩn bị cành chiết:
- Dùng dao sắc hoặc kéo cắt một vết chéo trên cành (cách gốc khoảng 5-7 cm).
- Bạn có thể dùng hormone kích rễ (nếu có) để tăng khả năng ra rễ nhanh chóng.
Đặt cành chiết vào đất:
- Đặt cành chiết vào chậu đất tơi xốp, thoát nước tốt.
- Đảm bảo đất ẩm và không quá ướt. Tưới nhẹ và để ở nơi có ánh sáng nhẹ.
Đảm bảo độ ẩm và tưới nước:
- Để cây chiết phát triển, bạn cần tạo độ ẩm cho cành bằng cách phun sương lên lá và cành.
- Bạn có thể phủ một lớp nilon trong suốt lên chậu để giữ độ ẩm và tạo môi trường như nhà kính.
Chờ rễ phát triển: Sau khoảng 1-2 tháng, khi rễ đã phát triển đủ mạnh, bạn có thể ngắt cành chiết và trồng vào chậu lớn hoặc vườn.
4.3. Kỹ thuật chăm sóc giúp cây kim quýt ra trái
Bón phân hữu cơ, tưới nước định kỳ, tỉa cành tạo tán.
Bón phân hữu cơ đúng cách
- Phân hữu cơ hoai mục (phân bò, phân gà, phân trùn quế…) giúp tăng độ mùn và giữ ẩm cho đất, tạo điều kiện để rễ phát triển khỏe.
- Bón định kỳ 1–2 tháng/lần, đặc biệt vào các giai đoạn trước và sau khi cây ra hoa.
- Có thể bổ sung thêm phân NPK (15-20-25) khi cây chuẩn bị ra nụ để kích thích ra hoa và đậu quả.
Tưới nước định kỳ, giữ ẩm ổn định
- Tưới nước đều đặn mỗi ngày 1 lần vào sáng sớm hoặc chiều mát.
- Trong mùa ra hoa – kết trái, không để đất khô quá hoặc úng nước, vì dễ làm rụng hoa, rụng trái non.
- Tránh tưới lên hoa hoặc trái, chỉ tưới quanh gốc để giữ ẩm cho rễ.
Tỉa cành – tạo tán hợp lý
- Sau mỗi đợt ra trái, nên tỉa bớt các cành già, yếu, sâu bệnh để kích thích mầm mới và hoa mới mọc.
- Tạo tán cân đối, giúp cây đón ánh sáng đều, hạn chế nấm bệnh và giúp nuôi trái tốt hơn.
- Cắt tỉa các chồi vượt, nhánh mọc không đúng hướng để dưỡng lực cho cây ra hoa.
4.4. Phòng sâu bệnh thường gặp
Rệp sáp, nấm lá – ưu tiên dùng chế phẩm sinh học.
Rệp sáp
- Dấu hiệu: Xuất hiện các đốm trắng nhỏ như bông gòn bám ở thân, lá non hoặc cuống trái.
- Tác hại: Hút nhựa cây, làm lá vàng, cây còi cọc, giảm khả năng ra hoa – kết trái.
Cách xử lý:
- Dùng nước xà phòng loãng hoặc dung dịch tỏi – ớt – gừng ngâm xịt trực tiếp lên rệp.
- Phun chế phẩm sinh học Neem oil hoặc các sản phẩm trừ sâu sinh học an toàn như Radiant, Nimbecidine.
- Cắt bỏ lá/cành bị rệp nặng, giữ cây luôn thoáng khí.
Nấm lá (nấm mốc, đốm lá) – ưu tiên dùng chế phẩm sinh học.
- Dấu hiệu: Lá xuất hiện các đốm vàng, nâu, sau đó khô và rụng. Trời ẩm là điều kiện lý tưởng cho nấm phát triển.
- Tác hại: Gây rụng lá hàng loạt, cây suy yếu, giảm khả năng ra quả.
Cách xử lý:
- Tỉa bỏ lá bệnh, không tưới nước lên lá vào chiều tối.
- Dùng chế phẩm sinh học Trichoderma để ức chế nấm trong đất.
- Phun thuốc nấm sinh học như Nano Bạc, Nano Đồng
Sâu ăn lá, sâu đục thân
- Dấu hiệu: Lá bị ăn khuyết, thân có lỗ nhỏ do sâu non chui vào, cây có thể héo dần.
- Tác hại: Gây tổn thương mô cây, ảnh hưởng đến sinh trưởng.
Cách xử lý:
- Dùng bẫy dính màu vàng để bắt bướm (trứng sâu).
- Phun thuốc sinh học Bt (Bacillus thuringiensis) để diệt sâu non.
- Dùng dầu neem pha loãng xịt đều tán cây.

5. Cây kim quất Đài Loan – giống trái đẹp, dễ trồng
Đặc điểm nổi bật
- Trái to tròn, đều, vỏ bóng đẹp, màu vàng cam đến đỏ rực khi chín.
Ra trái nhiều, mọc thành từng chùm, rất phù hợp để chưng Tết hoặc làm bonsai mini. - Lá xanh đậm, nhỏ gọn, tán cây cân đối – nhìn rất hài hòa và bắt mắt.
- Cây cho quả đều mỗi năm, trái giữ lâu trên cây, giúp giá trị thẩm mỹ cao.
Ưu điểm
- Dễ trồng, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
- Kháng sâu bệnh tốt hơn nhiều giống khác.
- Có thể trồng chậu bonsai, sân vườn hoặc làm cây cảnh nội thất.
- Ít rụng lá, ít tốn công tạo dáng như những giống cây cảnh khó tính
5.1. Đặc điểm của kim quất Đài Loan
Trái vàng, căng bóng, sai quả, dễ tạo thế bonsai.
Trái vàng óng, căng bóng
- Trái có hình tròn đều, kích thước vừa phải, vỏ mỏng và căng mịn.
- Khi chín, quả chuyển sang màu vàng cam rực rỡ, rất bắt mắt, phù hợp để trang trí ngày Tết.
- Vỏ có độ bóng tự nhiên, giữ màu lâu khi để trên cây.
Sai quả
- Cây kim quất Đài Loan có khả năng ra quả quanh năm, đặc biệt vào cuối năm thì sai quả hơn.
- Quả mọc thành chùm, phân bố đều quanh tán, tạo cảm giác sung túc và viên mãn.
- Dễ kiểm soát lượng quả bằng cách tỉa cành và bón phân hợp lý.
Dễ tạo thế bonsai
- Thân cây dẻo, dễ uốn, phù hợp để tạo các thế bonsai như trực, xiêu, thác đổ.
- Rễ phát triển đều, dễ định hình, phù hợp trồng chậu bonsai mini hoặc dáng lùn để bàn.
Khi kết hợp với chậu gốm đẹp hoặc chậu xi măng vuông, cây càng nổi bật.
5.2. Cách sử dụng trái kim quất
Ăn sống, làm trà trái cây, trang trí mâm ngũ quả.
Ăn sống
- Trái có vị chua nhẹ, thanh mát, có thể ăn trực tiếp sau khi rửa sạch.
- Nên chọn quả vừa chín tới (vỏ vàng, căng mọng) để ăn ngon hơn và ít chua hơn.
Làm trà trái cây
- Kết hợp kim quất với trà xanh, mật ong, lát gừng hoặc các loại trái cây khác như cam, táo để tạo thành trà detox thanh mát.
- Có thể cắt đôi hoặc nghiền nhẹ trái để ra nước, sau đó pha cùng nước ấm – rất tốt cho tiêu hóa và giải nhiệt.
Trang trí mâm ngũ quả
- Trái kim quất nhỏ, tròn, màu vàng rực tượng trưng cho tài lộc, may mắn.
- Dùng để điểm xuyết lên mâm ngũ quả Tết, chậu hoa mai, đào hoặc lẵng trái cây trưng bày.
- Có thể gắn trái vào cành giả hoặc kết hợp cùng dây ruy băng đỏ để tăng yếu tố phong thủy.
5.3. So sánh với cây kim quýt truyền thống
Kim quất Đài Loan thiên về trái; kim quýt truyền thống thiên về phong thủy.
Tiêu chí | Kim quất Đài Loan | Kim quýt truyền thống |
Mục đích chính | Thiên về cảnh – trái đẹp | Thiên về phong thủy – ý nghĩa tâm linh |
Hình dáng quả | Tròn, vàng, cam, bóng, mọng nước | Nhỏ hơn, màu xanh-vàng, hơi sần, cổ điển hơn |
Tính thẩm mỹ | Rất cao, thường dùng trưng tết, bonsai | Mộc mạc, mang nét truyền thống, cổ kính |
Tán lá – cành | Gọn, dễ uốn thế bonsai | Tán rộng hơn, ít tạo hình |
Chăm sóc | Dễ chăm, kháng bệnh tốt | Cần chăm kỹ hơn, dễ bị sâu bệnh nếu đất ẩm |
phong thủy | Tượng trưng tài lộc, sung túc | Tượng trưng bình an, trừ tà, may mắn lâu dài |
Cây kim quýt (kim quất) không chỉ mang đến vẻ đẹp tinh tế mà còn truyền tải những thông điệp phong thủy tích cực cho không gian sống. Qua những lưu ý về cách trồng và chăm sóc, hy vọng bạn đã nắm được bí quyết giúp cây kim quýt luôn xanh tốt, đón tài lộc vào nhà. Đừng quên theo dõi SFARM Blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức về trồng và chăm sóc cây hiệu quả tại nhà nhé!
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách trồng chuối tiêu đạt năng suất cao chuẩn chuyên gia
- Cây tóc tiên Đặc điểm, công dụng và cách trồng
- Cây linh chi thảo là gì? Đặc điểm, công dụng, cách trồng và chăm sóc đúng chuẩn
- Kỹ thuật trồng cây chuối chuẩn khoa học, năng suất, sai trĩu quả
- Cây hồng ngọc mai: Ý nghĩa, công dụng, cách trồng và chăm sóc
SFARM – Đặng Gia Trang vinh hạnh là nhà cung cấp tin cậy các sản phẩm vật tư nông nghiệp theo hướng hữu cơ, sinh học của hơn 1500 đại lý, cửa hàng trên toàn quốc. Mời quý Khách hàng liên hệ thông tin sau để đội ngũ SFARM có thể nhanh chóng hỗ trợ:
– Website: https://sfarm.vn/
– Hotline: 0902652099
– Zalo: CSKH SFARM – 0902652099