Cây tiêu là một trong những loại cây trồng quan trọng trong nông nghiệp, nhưng cũng dễ bị tấn công bởi nhiều loại sâu bệnh. SFARM sẽ hướng dẫn bạn cách phun thuốc cho cây tiêu hiệu quả và kết hợp bón phân hữu cơ giúp cây phát triển khỏe mạnh

1. Vì sao cần phun thuốc cho cây tiêu đúng cách?
Việc phun thuốc cho cây tiêu đúng cách là rất quan trọng vì những lý do sau:
- Phòng ngừa sâu bệnh hiệu quả Cây tiêu rất dễ bị nhiễm sâu bệnh, đặc biệt là các bệnh như: chết nhanh, chết chậm, nấm Phytophthora, tuyến trùng, rệp sáp… Nếu không phun thuốc phòng trừ kịp thời, cây sẽ bị suy yếu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh trưởng và năng suất.
- Tránh tác dụng phụ khi phun sai thời điểm Việc phun thuốc không đúng lúc (ví dụ: giữa trưa nắng gắt hoặc khi trời sắp mưa) có thể gây cháy lá, rụng lá, giảm khả năng quang hợp và ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng tiêu.
- Tăng hiệu quả điều trị bệnh: Phun đúng cách giúp thuốc tiếp xúc tối đa với mầm bệnh, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị. Đồng thời hạn chế được hiện tượng kháng thuốc do sử dụng sai liều lượng hoặc sai cách.

2. Các loại sâu bệnh phổ biến trên cây tiêu cần phun thuốc
2.1. Sâu hại
Các loại phổ biến:
- Rệp sáp: sống bám trên rễ và thân cây, hút nhựa, làm cây chậm phát triển.
- Sâu xanh: ăn lá non, làm giảm khả năng quang hợp.
- Bọ xít muỗi: chích hút dịch lá non và đọt non, khiến lá xoăn, dị dạng.
- Ve nhện đỏ: hút nhựa mặt dưới lá, làm lá vàng, khô, rụng sớm.
Dấu hiệu nhận biết và thiệt hại:
- Lá bị xoăn, biến dạng, có chấm vàng hoặc bạc màu.
- Rễ tiêu yếu, thối nhũn do rệp sáp làm tổ.
- Cây còi cọc, kém phát triển.
- Sản lượng và chất lượng hạt tiêu giảm rõ rệt.
2.2. Bệnh hại
Các bệnh thường gặp:
Bệnh thối rễ
- Nguyên nhân: nấm hoặc vi khuẩn trong đất, do tưới tiêu không hợp lý, đất thoát nước kém.
- Triệu chứng: rễ chuyển màu nâu đen, nhũn, cây héo dần, lá rụng.
- Giai đoạn phát triển: thường bùng phát mạnh vào mùa mưa.
Bệnh chết nhanh – chết chậm
- Nguyên nhân: nấm Phytophthora và các loại vi sinh gây hại trong đất.
- Triệu chứng: cây héo đột ngột, lá vẫn còn xanh (chết nhanh); hoặc vàng lá từ từ, sau đó chết dần (chết chậm).
- Giai đoạn phát triển: chủ yếu trong mùa mưa, khi độ ẩm đất cao.
Bệnh cháy lá
- Nguyên nhân: nấm Colletotrichum, thời tiết ẩm, mưa nhiều.
- Triệu chứng: lá xuất hiện vết cháy nâu đen, lan rộng, có thể làm rụng lá hàng loạt.
Bệnh vàng lá
- Nguyên nhân: tuyến trùng, nấm hoặc rệp sáp phá hoại bộ rễ.
- Triệu chứng: lá ngả vàng, rụng dần, cây suy kiệt.
3. Thời điểm phun thuốc phù hợp cho cây hồ tiêu
Giai đoạn sau thu hoạch
- Mục đích: phục hồi sức khỏe cây, tiêu diệt mầm bệnh còn tồn dư trong thân, lá và đất.
- Việc cần làm: phun thuốc phòng nấm, vi khuẩn và các loại côn trùng hại để cây chuẩn bị cho chu kỳ sinh trưởng mới.
Giai đoạn kích thích ra hoa
- Mục đích: bảo vệ đọt non và chồi hoa khỏi sâu bệnh như ve nhện đỏ, bọ xít muỗi.
- Việc cần làm: phun thuốc trừ sâu sinh học hoặc thuốc có tính chọn lọc, tránh ảnh hưởng đến hoa và ong thụ phấn.
Trước – trong – sau mùa mưa
- Trước mùa mưa: Phun phòng nấm Phytophthora, vi khuẩn và rệp sáp – chuẩn bị cho thời điểm bệnh dễ bùng phát.
- Trong mùa mưa: Theo dõi kỹ vườn, nếu có dấu hiệu bệnh thì phun ngay thuốc đặc trị, ưu tiên thuốc có khả năng lưu dẫn và chịu nước.
- Sau mùa mưa: Phun thuốc tổng hợp để cắt mầm bệnh, phục hồi cây sau thời gian ẩm ướt kéo dài.
Khi mới xuất hiện triệu chứng bệnh (không phun khi bệnh đã nặng)
Lưu ý quan trọng: chỉ nên phun khi bệnh mới xuất hiện, chưa lây lan mạnh.
Không nên phun khi bệnh đã nặng: hiệu quả thấp, tốn kém chi phí, thuốc khó tiếp cận vùng rễ hoặc thân đã bị thối.

4. Hướng dẫn kỹ thuật phun thuốc cho cây tiêu hiệu quả
4.1. Chuẩn bị trước khi phun
Chọn thuốc đúng bệnh (ưu tiên thuốc sinh học hoặc ít độc hại)
- Xác định chính xác loại sâu, bệnh đang gây hại trên vườn tiêu thông qua biểu hiện thực tế như rệp sáp, thối rễ, cháy lá, vàng lá…
- Chọn loại thuốc phù hợp với từng loại sâu bệnh (ví dụ: thuốc trị nấm Phytophthora, thuốc diệt rệp sáp, thuốc trừ ve nhện đỏ…).
- Ưu tiên các loại thuốc sinh học, thuốc thảo mộc hoặc thuốc có độc tính thấp, ít ảnh hưởng đến môi trường, sức khỏe con người và hệ vi sinh vật có lợi trong đất.
Kiểm tra thiết bị, bình phun, bảo hộ cá nhân
- Bình phun thuốc cần được vệ sinh sạch sẽ, không còn tồn dư thuốc cũ.
- Kiểm tra kỹ các bộ phận: ống dẫn, van xả, cần phun, vòi phun phải hoạt động bình thường, không bị tắc nghẽn.
- Kiểm tra khả năng tạo sương mịn, tia phun phải đều và tơi để thuốc bám tốt vào lá và thân cây.
Trang bị bảo hộ cá nhân đầy đủ
Trước khi phun thuốc, cần chuẩn bị:
- Quần áo bảo hộ kín tay chân
- Khẩu trang chuyên dụng chống hóa chất
- Găng tay cao su, kính bảo hộ, mũ nón
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc để đảm bảo an toàn sức khỏe trong và sau khi phun.
4.2. Cách pha và liều lượng
Đọc kỹ hướng dẫn, pha theo nồng độ khuyến cáo
Trên mỗi bao bì thuốc đều có hướng dẫn cụ thể về:
- Tỷ lệ pha loãng (thường là ml thuốc/ lít nước)
- Tần suất phun
- Thời gian cách ly trước khi thu hoạch
Tuyệt đối không pha quá liều để tránh cháy lá, ngộ độc rễ
- Gây cháy lá, rụng lá
- Làm ngộ độc rễ, ảnh hưởng đến khả năng hút nước, dinh dưỡng
- Gây ô nhiễm đất và nước
- Tăng nguy cơ kháng thuốc của sâu bệnh
4.3. Kỹ thuật phun
Phun vào sáng sớm hoặc chiều mát
- Tránh nhiệt độ cao làm thuốc bay hơi nhanh hoặc cháy lá
- Giúp thuốc bám lâu trên bề mặt lá, tăng hiệu quả
Phun đều hai mặt lá, thân, gốc
- Phun thuốc phải phủ đều lên cả hai mặt lá, đặc biệt là mặt dưới lá – nơi sâu bệnh thường ẩn nấp.
- Phun kỹ thân cây, cành nhánh và khu vực gốc – là nơi trú ngụ của rệp sáp, nấm và mầm bệnh dưới đất.
- Di chuyển đều khắp vườn, phun theo hàng lối để tránh bỏ sót.
Không phun khi trời mưa, gió mạnh
- Thuốc sẽ bị trôi, giảm hiệu quả
- Gió thổi làm thuốc phát tán sai mục tiêu, ảnh hưởng đến sức khỏe người và cây trồng lân cận
Sau khi phun
- Dọn rửa bình phun và dụng cụ sạch sẽ, đổ bỏ thuốc dư đúng nơi quy định.
- Cởi bỏ đồ bảo hộ và vệ sinh cá nhân kỹ lưỡng.
- Ghi chép lại ngày phun, loại thuốc, liều lượng và tình trạng cây để theo dõi hiệu quả.
Lưu ý chung:
- Luân phiên các loại thuốc có hoạt chất khác nhau để tránh hiện tượng kháng thuốc.
- Không phun thuốc trong thời kỳ cây đang trổ hoa rộ, để không làm ảnh hưởng đến khả năng đậu trái.
- Cân nhắc kết hợp biện pháp sinh học và canh tác hợp lý để giảm tối đa việc phụ thuộc vào hóa chất.

5. Lưu ý khi phun thuốc cho cây tiêu
Xen kẽ các loại thuốc, không lạm dụng một loại
- Sâu bệnh có thể quen thuốc và phát triển tính kháng, khiến thuốc mất tác dụng sau một thời gian.
- Việc kháng thuốc dẫn đến phải dùng liều cao hơn, vừa tốn chi phí vừa gây hại cho cây và đất.
Cách làm đúng: Luân phiên các loại thuốc có hoạt chất khác nhau (ví dụ: alternaria dùng difenoconazole lần này, thì lần sau dùng azoxystrobin hoặc mancozeb).
Xen kẽ giữa thuốc hóa học và thuốc sinh học, ví dụ:
- Tuần 1: phun thuốc sinh học (gốc gừng, tỏi, neem)
- Tuần 2: thuốc hóa học có chọn lọc
- Tuần 3: nghỉ hoặc chỉ phun dưỡng chất sinh học tùy tình trạng câ
Đảm bảo cách ly trước thu hoạch (nếu dùng thuốc hóa học)
Thời gian cách ly là khoảng thời gian tối thiểu tính từ lúc phun thuốc đến khi thu hoạch, nhằm đảm bảo dư lượng thuốc phân hủy hết, không gây độc cho người tiêu dùng.
Tác hại nếu không cách ly đúng quy định:
- Gây ngộ độc cho người sử dụng sản phẩm.
- Mất uy tín, có thể bị trả hàng khi xuất khẩu.
- Gây tồn dư hóa chất trong đất và nước, ảnh hưởng hệ sinh thái vườn.
Cách làm đúng:
- Mỗi loại thuốc có thời gian cách ly khác nhau (thường 7–21 ngày), bà con cần đọc kỹ nhãn mác và ghi chú lại khi phun.
- Trong thời gian chuẩn bị thu hoạch, nên chuyển sang thuốc sinh học hoặc ngừng hẳn việc phun hóa chất.
Không phun khi cây tiêu đang ra hoa hoặc ra trái non
Thời điểm cây ra hoa, đậu trái non là giai đoạn rất nhạy cảm, bất kỳ tác động hóa chất nào cũng có thể ảnh hưởng đến:
- Tỷ lệ đậu hoa, đậu quả
- Chất lượng trái
- Mùi vị, mẫu mã hạt tiêu sau này
Hậu quả nếu phun không đúng thời điểm:
- Rụng hoa, rụng trái, cháy cánh hoa
- Giảm năng suất và ảnh hưởng đến vụ sau
Cách làm đúng:
- Tuyệt đối không phun thuốc hóa học trong giai đoạn ra hoa – trái non, trừ khi thật sự cần thiết và được cán bộ kỹ thuật khuyến cáo.
- Nếu cần xử lý sâu bệnh lúc này, chỉ nên sử dụng thuốc sinh học nhẹ, có nguồn gốc tự nhiên như dịch chiết neem, tỏi, gừng, ớt…
Ghi nhật ký phun để theo dõi hiệu quả
- Kiểm soát được số lần sử dụng, tránh phun trùng lặp hoặc bỏ sót.
- Theo dõi hiệu quả điều trị của từng loại thuốc.
- Là căn cứ để điều chỉnh kế hoạch phòng trị bệnh cho các vụ sau.
- Giúp minh bạch truy xuất nguồn gốc sản phẩm khi cần chứng nhận VietGAP, GlobalGAP, hữu cơ,…

6. Gợi ý một số loại thuốc thường dùng cho cây tiêu
Nhóm trị nấm: Validamycin, Metalaxyl, Mancozeb…
Các loại nấm gây bệnh như Phytophthora, Rhizoctonia, Fusarium,… thường là nguyên nhân gây nên các bệnh nghiêm trọng trên cây hồ tiêu như: thối rễ, chết nhanh – chết chậm, vàng lá, cháy lá. Việc sử dụng thuốc đúng hoạt chất là rất quan trọng trong việc phòng và trị bệnh hiệu quả.
- Validamycin là một loại kháng sinh nông nghiệp, đặc trị bệnh thối thân, chết nhanh do nấm Rhizoctonia gây ra. Thuốc có khả năng thấm sâu, giúp ức chế mạnh sự phát triển của sợi nấm.
- Metalaxyl là hoạt chất đặc trị nấm Phytophthora – nguyên nhân chính gây bệnh chết chậm, thối rễ. Thuốc có khả năng lưu dẫn mạnh, giúp bảo vệ cả phần rễ và thân cây từ bên trong.
- Mancozeb là thuốc trừ nấm phổ rộng, có tác dụng phòng ngừa các bệnh đốm lá, cháy lá, phấn trắng,… Hiệu quả nhất khi sử dụng định kỳ trước mùa mưa hoặc khi cây có dấu hiệu bệnh nhẹ.
- Fosetyl-Al là hoạt chất vừa có tác dụng phòng, vừa trị các bệnh do nấm gây ra ở giai đoạn đầu. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc bảo vệ rễ cây và ngăn chặn nấm xâm nhập vào hệ thống mạch dẫn.
- Copper Hydroxide (hoặc Copper Oxychloride) có tác dụng ức chế nấm và vi khuẩn gây hại, thường dùng cho các bệnh thối nhũn, đốm lá, cháy bìa lá. Đồng thời, thuốc cũng có vai trò như một loại vi lượng bổ sung cho cây.
Nhóm trừ sâu: Abamectin, Emamectin benzoate, Chlorantraniliprole…
Cây tiêu thường bị tấn công bởi các loại sâu hại như: rệp sáp, sâu xanh, bọ xít muỗi, ve nhện đỏ, bọ trĩ. Việc chọn đúng loại thuốc phù hợp với từng loại sâu là yếu tố then chốt để bảo vệ cây hiệu quả.
- Abamectin là thuốc trừ sâu sinh học có nguồn gốc từ vi sinh vật. Hoạt chất này có tác dụng tiếp xúc và vị độc mạnh đối với nhện đỏ, sâu cuốn lá, rệp sáp. Hiệu lực kéo dài, ít ảnh hưởng đến thiên địch.
- Emamectin benzoate có tác dụng mạnh với sâu xanh, sâu tơ, bọ trĩ và một số loại sâu miệng nhai khác. Thuốc hoạt động bằng cách làm tê liệt hệ thần kinh của sâu non, khiến chúng ngừng ăn và chết sau đó.
- Chlorantraniliprole là hoạt chất mới, có tác dụng chọn lọc cao với sâu non, ít ảnh hưởng đến côn trùng có ích. Được dùng để trừ sâu đục thân, sâu xanh, đặc biệt hiệu quả trong các vườn tiêu bị sâu phá hoại vào giai đoạn ra lộc non.
- Spinosad là một loại thuốc sinh học có nguồn gốc từ vi khuẩn lên men. Thuốc an toàn với con người và động vật có ích, dùng rất tốt trong giai đoạn cây ra hoa hoặc trái non khi cần bảo vệ mà không ảnh hưởng đến năng suất.
- Dinotefuran là thuốc nội hấp mạnh, hiệu quả cao trong việc phòng trừ rệp sáp, bọ trĩ, bọ xít muỗi. Nó tác động nhanh và giúp kiểm soát dịch hại hiệu quả trong mùa mưa.
Nhóm sinh học: Nấm xanh, nấm trắng, chiết xuất neem…
Đây là nhóm thuốc phù hợp cho bà con canh tác theo hướng hữu cơ, VietGAP hoặc trong giai đoạn cây nhạy cảm như ra hoa, đậu trái, chuẩn bị thu hoạch. Nhóm thuốc này an toàn, ít độc, ít gây tồn dư và vẫn có hiệu lực tốt nếu sử dụng đúng cách.
- Nấm xanh (Metarhizium anisopliae) là loại nấm ký sinh lên côn trùng như rệp sáp, sâu non, bọ cánh cứng. Khi tiếp xúc với nấm, côn trùng sẽ bị nhiễm bệnh và chết trong vài ngày. Loại này nên dùng vào lúc trời mát, ẩm để nấm phát triển tốt.
- Nấm trắng (Beauveria bassiana) cũng là loại nấm ký sinh có khả năng kiểm soát bọ xít, rầy mềm, bọ trĩ,… Nấm phát triển tốt trong điều kiện độ ẩm cao, giúp giảm nhanh mật độ côn trùng gây hại mà không ảnh hưởng đến cây trồng.
- Chiết xuất neem (Azadirachtin) là hợp chất từ cây neem (Ấn Độ), có khả năng xua đuổi, ngăn côn trùng sinh sản và phát triển. Nó phù hợp dùng để kiểm soát sâu non, trứng côn trùng, rầy, rệp. Chiết xuất neem là loại thuốc sinh học rất hiệu quả, được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp hữu cơ.
- Dịch thảo mộc (gừng, tỏi, ớt) tự pha hoặc mua sẵn trên thị trường cũng là giải pháp an toàn để xua đuổi côn trùng, phòng bệnh nhẹ. Thường dùng để hỗ trợ hoặc phun xen kẽ với thuốc sinh học, tăng khả năng bảo vệ cây mà không làm ảnh hưởng đến đất và vi sinh vật có lợi.
Lưu ý khi sử dụng các loại thuốc:
- Đọc kỹ nhãn thuốc, hướng dẫn sử dụng và pha đúng liều lượng khuyến cáo.
- Không trộn lẫn các loại thuốc khác nhóm nếu không có hướng dẫn cụ thể.
- Ưu tiên luân phiên các hoạt chất để hạn chế tình trạng kháng thuốc.
- Trong mùa mưa hoặc khi cây đang phát triển non, ưu tiên thuốc sinh học để tránh gây sốc cây.
- Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh nắng và xa tầm tay trẻ em.
7. Kết hợp phun thuốc với chăm sóc sau phun
Việc phun thuốc chỉ là một phần trong quá trình phòng trừ sâu bệnh. Để cây tiêu phục hồi nhanh, tăng sức đề kháng và tránh tái nhiễm bệnh, bà con cần thực hiện đồng bộ các biện pháp chăm sóc sau phun thuốc như sau:
Bón phân hữu cơ, vi sinh hỗ trợ phục hồi
- Phân hữu cơ hoai mục (phân bò, phân gà, phân trùn quế): cải tạo đất, tăng độ tơi xốp, cung cấp dinh dưỡng từ từ.
- Chế phẩm vi sinh Trichoderma hỗ trợ phòng bệnh ở rễ, ức chế nấm gây hại và kích thích rễ phục hồi.
- Phân hữu cơ sinh học dạng nước: có thể tưới gốc để tăng cường dinh dưỡng và giúp cây dễ hấp thu hơn.
Tưới nước hợp lý giúp rễ phát triển lại
Sau khi phun thuốc, đặc biệt là thuốc trị nấm ở rễ, cần điều chỉnh chế độ tưới nước phù hợp để tránh làm nấm bệnh phát sinh trở lại.
Nguyên tắc tưới nước:
- Đảm bảo đất ẩm đều nhưng không sũng nước, tránh để rễ bị thiếu oxy gây thối.
- Trong mùa khô: tưới vào sáng sớm hoặc chiều mát, cách ngày tùy điều kiện thời tiết và độ ẩm đất.
- Trong mùa mưa: cần thoát nước tốt, có thể dùng rơm, lá khô phủ gốc để giảm độ ẩm mặt đất nhưng vẫn thoáng khí.
Kết hợp: Có thể tưới gốc bằng nước sạch pha thêm Trichoderma hoặc dịch chiết vi sinh nhằm phục hồi hệ vi sinh có lợi ở vùng rễ
Cắt tỉa cành lá hư, tạo độ thông thoáng
Sau khi phun thuốc, cần kiểm tra và tiến hành cắt tỉa những lá vàng, cành khô, cành bệnh còn sót lại để:
- Tránh mầm bệnh tái phát hoặc lây sang các cây khác.
- Giúp vườn thông thoáng, tăng cường ánh sáng và lưu thông không khí.
- Kích thích cây ra lộc mới, phục hồi sinh trưởng.
Cách tỉa đúng:
- Dùng kéo hoặc dao sắc, đã khử trùng bằng cồn hoặc nước vôi.
- Tỉa sát gốc phần cành hư, tránh làm rách vỏ thân.
- Sau khi cắt, có thể bôi vôi, keo liền sẹo hoặc thuốc sát khuẩn lên vết cắt để tránh nhiễm nấm.
Xử lý lá và cành tỉa: Không để dưới gốc mà nên gom lại mang đi tiêu hủy hoặc ủ phân nóng.
Phun thuốc cho cây tiêu đúng cách là yếu tố quan trọng giúp cây phát triển bền vững và hạn chế bệnh tật. Đảm bảo sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả sẽ giúp nâng cao chất lượng nông sản. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, hãy tham khảo các bài viết khác tại SFARM Blog.
Xem thêm:
- Kỹ thuật chăm sóc cây hồ tiêu giúp tăng năng suất và chất lượng hạt
- Bệnh đốm lá trên cây tiêu Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng
- Kỹ thuật trồng tiêu trên cây trụ sống
- Chăm sóc cây tiêu vào mùa khô Kỹ thuật tưới và bón phân
- Cách nhận biết và phòng trị bệnh thán thư trên cây tiêu hiệu quả nhất
SFARM – Đặng Gia Trang vinh hạnh là nhà cung cấp tin cậy các sản phẩm vật tư nông nghiệp theo hướng hữu cơ, sinh học của hơn 1500 đại lý, cửa hàng trên toàn quốc. Mời quý Khách hàng liên hệ thông tin sau để đội ngũ SFARM có thể nhanh chóng hỗ trợ:
– Website: https://sfarm.vn/
– Hotline: 0902652099
– Zalo: CSKH SFARM – 0902652099