Phục hồi cây tiêu sau thu hoạch là bước then chốt để duy trì năng suất và phòng ngừa sâu bệnh. SFARM sẽ hướng dẫn quy trình phục hồi cây tiêu sau thu hoạch chi tiết từ A-Z kết hợp sử dụng phân hữu cơ giúp cây tiêu khỏe mạnh sau phục hồi
1. Tại sao cần phục hồi cây tiêu sau thu hoạch?
Sau mỗi vụ thu hoạch, cây tiêu trải qua một giai đoạn phục hồi quan trọng để tái tạo sức khỏe và chuẩn bị cho mùa vụ tiếp theo. Việc phục hồi đúng cách không chỉ giúp cây nhanh chóng hồi phục mà còn giảm nguy cơ mắc bệnh, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và cải thiện năng suất trong các mùa sau.
1.1. Những tổn thương phổ biến sau thu hoạch tiêu
Quá trình thu hoạch thường gây ra những tổn thương cơ học như gãy cành, trầy xước thân và rễ, làm suy yếu cây. Bên cạnh đó, sự thay đổi đột ngột về môi trường dinh dưỡng và độ ẩm cũng khiến cây tiêu rơi vào trạng thái stress. Những tổn thương này tạo điều kiện thuận lợi cho sâu bệnh phát triển, nếu không được chăm sóc kịp thời.
1.2. Hệ quả nếu không chăm sóc đúng giai đoạn này
Nếu bỏ qua giai đoạn phục hồi sau thu hoạch, cây tiêu dễ bị suy yếu, giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng và chống chịu sâu bệnh. Hệ quả là năng suất vụ sau giảm sút rõ rệt, cây dễ bị các bệnh phổ biến như bệnh thán thư, bệnh rụng lá, và thậm chí có thể chết hoặc chậm phục hồi trong nhiều tháng.
1.3. Mục tiêu chính trong giai đoạn phục hồi
Giai đoạn phục hồi nhằm mục đích tái tạo mô tổn thương, bổ sung dinh dưỡng cần thiết và tăng cường sức đề kháng cho cây tiêu. Việc chăm sóc đúng kỹ thuật giúp cây phát triển bộ rễ khỏe mạnh, phục hồi bộ lá và thân cành, từ đó đảm bảo cây sẵn sàng bước vào mùa sinh trưởng mới với hiệu quả cao nhất.

2. Cắt tỉa và vệ sinh vườn sau thu hoạch
Giai đoạn sau thu hoạch là thời điểm vàng để tiến hành cắt tỉa và vệ sinh vườn tiêu nhằm loại bỏ những bộ phận già cỗi, sâu bệnh và tạo điều kiện tốt nhất cho cây tái sinh. Việc này góp phần hạn chế sự phát triển của mầm bệnh và giúp cây hấp thu dinh dưỡng hiệu quả hơn.
2.1. Hướng dẫn cắt tỉa dây lươn, lá già, cành sâu bệnh
- Cắt tỉa dây lươn: Dây lươn là các dây nhỏ phát triển từ thân chính, thường mọc lan rộng gây rối cho bộ khung dây chính. Sau thu hoạch, tiến hành cắt bỏ dây lươn quá dài, yếu hoặc mọc không đúng hướng để tập trung dinh dưỡng cho các dây khỏe mạnh, giúp cây phát triển cân đối và dễ quản lý sâu bệnh.
- Loại bỏ lá già, cành sâu bệnh: Lá già vàng úa, bị sâu bệnh hoặc cành khô héo cần được cắt bỏ sạch sẽ. Đây là những nguồn lây lan chính của nấm, vi khuẩn và các loại côn trùng gây hại. Cắt tỉa đúng kỹ thuật giúp thông thoáng vườn, tăng khả năng lưu thông không khí và giảm độ ẩm – điều kiện thuận lợi để phòng chống sâu bệnh phát triển.
- Kỹ thuật cắt: Sử dụng dụng cụ cắt tỉa sắc bén, đã được vệ sinh sạch sẽ để hạn chế lây lan mầm bệnh. Cắt cành và lá tại gốc hoặc vị trí gần gốc nhất, tránh để lại phần nhỏ có thể gây thối, mục.
2.2. Vệ sinh sạch gốc, bồn tiêu – loại bỏ tàn dư mầm bệnh
- Dọn sạch tàn dư: Thu gom hết rễ cây, lá rụng, cành đã cắt và các vật liệu thực vật khác còn sót lại trong bồn tiêu và xung quanh gốc cây. Đây là nơi dễ tích tụ mầm bệnh, sâu bọ trú ngụ nếu không được xử lý kịp thời.
- Đào xới đất quanh gốc: Sau khi dọn sạch, nên tiến hành đào xới nhẹ quanh gốc để đất được thông thoáng, thúc đẩy sự phát triển của rễ mới. Đồng thời, loại bỏ các đoạn rễ bị thối hoặc hư hại, tạo môi trường đất tơi xốp, giàu oxy.
- Thu gom và tiêu hủy tàn dư: Các vật liệu thực vật đã thu gom cần được xử lý bằng cách đốt hoặc chôn sâu để tránh mầm bệnh phát tán trở lại.
2.3. Lưu ý xử lý gốc tiêu bằng chế phẩm sinh học
Việc sử dụng chế phẩm sinh học tại gốc tiêu giúp cải thiện đất, cân bằng vi sinh vật có lợi và tăng sức đề kháng cho cây tiêu, đặc biệt sau giai đoạn thu hoạch.
Các loại chế phẩm sinh học thường dùng:
- Chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi như Trichoderma hoặc Bacillus subtilis hay Streptomyces spp.
- Chế phẩm phân giải hữu cơ giúp phân hủy tàn dư thực vật và cải tạo đất.
Cách xử lý:
- Làm sạch gốc trước khi bón: Sau khi vệ sinh và đào xới, giữ đất tơi xốp và sạch sẽ.
- Pha chế phẩm sinh học: Theo hướng dẫn nhà sản xuất, pha chế với lượng nước phù hợp để tưới hoặc phun tại gốc. Thường dùng liều lượng 1-2 lít chế phẩm pha với 10-20 lít nước cho diện tích 1000m².
- Tưới đều quanh gốc: Tưới trực tiếp vào bồn tiêu và khu vực xung quanh gốc để vi sinh vật có thể phát triển mạnh, cạnh tranh với mầm bệnh gây hại.
- Lặp lại định kỳ: Thực hiện tưới chế phẩm sinh học mỗi 7-10 ngày trong vòng 1 tháng sau thu hoạch để đảm bảo duy trì hệ sinh vật có lợi.
Lưu ý: Không dùng thuốc hóa học sát trùng ngay trước hoặc sau khi bón chế phẩm sinh học vì có thể làm chết các vi sinh vật có lợi. Nên kết hợp chế phẩm sinh học với biện pháp chăm sóc tổng thể để tăng hiệu quả phục hồi.

3. Bón phân phục hồi cây tiêu sau thu hoạch
Bón phân đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định giúp cây tiêu nhanh chóng tái tạo mô, phục hồi sức sống và chuẩn bị tốt cho mùa sinh trưởng mới. Việc lựa chọn loại phân và liều lượng phù hợp kết hợp với chế phẩm sinh học sẽ giúp tăng hiệu quả dinh dưỡng và phòng chống sâu bệnh.
3.1. Bổ sung phân hữu cơ: trùn quế, phân bò ủ, phân vi sinh
- Phân trùn quế Chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, đặc biệt là các vi sinh vật có lợi giúp cải tạo đất, tăng khả năng giữ ẩm và cung cấp đa dạng chất dinh dưỡng trung vi lượng cho cây tiêu. Phân trùn quế còn giúp kích thích hệ vi sinh vật phát triển, cải thiện độ phì nhiêu của đất.
- Phân bò ủ hoai: Là nguồn phân hữu cơ truyền thống có giá trị dinh dưỡng cao, cung cấp lượng lớn chất hữu cơ và các nguyên tố đa lượng cần thiết cho cây. Phân bò ủ giúp tăng cường cấu trúc đất, làm mềm đất và tạo môi trường thuận lợi cho rễ tiêu phát triển.
- Phân vi sinh: Bao gồm các vi sinh vật có lợi như Bacillus spp., Rhizobium, giúp thúc đẩy quá trình phân giải hữu cơ và khoáng hóa dinh dưỡng, đồng thời ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh.
Cách bón: Rải đều phân hữu cơ quanh gốc tiêu, kết hợp đào xới nhẹ để phân nhanh phân giải và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng. Liều lượng khoảng 3-5 kg phân hữu cơ cho mỗi gốc tiêu trung bình.
3.2. Sử dụng NPK cân đối để cây phục hồi sức sống
Vai trò của NPK:
- Nitơ (N): Kích thích sinh trưởng thân, lá, tăng sinh tổng hợp protein và enzyme.
- Phospho (P): Thúc đẩy phát triển bộ rễ, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và tăng sức đề kháng.
- Kali (K): Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh và điều tiết nước trong cây.
Tỷ lệ NPK: Sau thu hoạch, ưu tiên sử dụng phân NPK có tỷ lệ cân đối như 15-15-15 hoặc 16-16-8 để giúp cây nhanh phục hồi và phát triển bộ rễ.
Cách bón: Rải phân NPK đều quanh gốc, kết hợp với phân hữu cơ và tưới nước đầy đủ để tăng hiệu quả hấp thu. Tránh bón quá liều gây cháy rễ hoặc tích tụ muối trong đất.
3.3. Lịch trình và liều lượng bón phân theo từng giai đoạn
Giai đoạn đầu (1-2 tuần sau thu hoạch):
- Bón phân hữu cơ và phân vi sinh để cải tạo đất và tăng vi sinh vật có lợi.
- Liều lượng phân hữu cơ: 3-5 kg/gốc.
- Bón NPK với liều thấp khoảng 50-70g/gốc.
Giai đoạn phục hồi mạnh (3-6 tuần sau thu hoạch):
- Tăng liều lượng NPK lên khoảng 100-150g/gốc, kết hợp tưới phân vi sinh định kỳ.
- Tiếp tục bổ sung phân hữu cơ nếu thấy đất nghèo dinh dưỡng hoặc cây yếu.
Giai đoạn chuẩn bị ra bông:
- Giảm lượng đạm, tăng kali để cây phát triển khỏe mạnh, chuẩn bị cho sinh trưởng và ra hoa.
- Có thể bổ sung thêm phân lân để hỗ trợ bộ rễ và quá trình ra hoa.
3.4. Kết hợp chế phẩm sinh học (Trichoderma, EM…) để kích rễ, phòng nấm
Vai trò của chế phẩm sinh học:
- Trichoderma Là nấm có lợi giúp đối kháng và ức chế các loại nấm gây bệnh như nấm thán thư, nấm hồng. Ngoài ra, Trichoderma còn kích thích bộ rễ phát triển khỏe mạnh, tăng hấp thụ dinh dưỡng.
- EM Là hỗn hợp các vi sinh vật có lợi, giúp phân hủy hữu cơ nhanh, cải thiện độ tơi xốp của đất và cân bằng hệ vi sinh vật trong đất, từ đó giúp cây tiêu phát triển bền vững.
Cách sử dụng:
- Pha chế phẩm theo hướng dẫn trên bao bì, thường là pha 1-2 lít chế phẩm với 20-30 lít nước sạch.
- Tưới đều quanh gốc, ưu tiên tưới sau khi bón phân hữu cơ để vi sinh vật có lợi phát triển tối ưu.
- Lặp lại định kỳ mỗi 7-10 ngày trong 1 tháng đầu sau thu hoạch để duy trì môi trường đất khỏe mạnh và phòng ngừa nấm bệnh.
- Có thể kết hợp phun trực tiếp lên lá để tăng cường sức đề kháng toàn diện cho cây.
Lưu ý: Không nên sử dụng thuốc hóa học sát trùng gần thời điểm bón chế phẩm sinh học để tránh làm chết các vi sinh vật có lợi.

4. Phòng trừ sâu bệnh sau thu hoạch cho cây tiêu
4.1. Các loại sâu bệnh thường tấn công sau thu hoạch
- Tuyến trùng (Nematode): Là loại sâu nhỏ gây tổn thương hệ thống rễ, làm cây tiêu suy yếu, vàng lá và giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng.
- Rệp sáp: Ký sinh trên thân và lá, rệp sáp hút nhựa cây khiến cây suy yếu, kém phát triển. Ngoài ra, rệp còn tiết dịch làm xuất hiện nấm bồ hóng, ảnh hưởng quang hợp.
- Nấm Phytophthora: Gây bệnh chết nhanh trên thân tiêu, đặc trưng là vết thối đen ở gốc và thân, cây nhanh chóng héo rũ nếu không được xử lý kịp thời.
- Bệnh thán thư (Colletotrichum spp.): Gây thối quả, vết loét trên thân và cành, bệnh phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt.
4.2. Giải pháp phòng bệnh bằng biện pháp sinh học lành tính
- Sử dụng chế phẩm vi sinh: Trichoderma, Bacillus subtilis, EM… giúp ức chế sự phát triển của nấm bệnh và các vi sinh vật gây hại. Tưới hoặc phun chế phẩm sinh học định kỳ giúp cân bằng hệ vi sinh vật, tăng sức đề kháng cho cây.
- Kỹ thuật chăm sóc: Thực hiện cắt tỉa cành sâu bệnh, vệ sinh sạch sẽ vườn tiêu và loại bỏ tàn dư bệnh hại để hạn chế nguồn lây nhiễm.
- Bón phân cân đối: Sử dụng phân hữu cơ và phân vi sinh để tăng sức khỏe cây, giúp cây có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
- Sử dụng bẫy sinh học và thiên địch: Khuyến khích các loài thiên địch như bọ rùa, ong ký sinh để kiểm soát rệp và sâu hại tự nhiên.
4.3. Khi nào nên dùng thuốc hóa học và cách dùng an toàn
Khi nào dùng thuốc hóa học: Nếu sâu bệnh phát triển vượt ngưỡng kiểm soát bằng biện pháp sinh học và gây hại nghiêm trọng (trên 10% cây bị bệnh hoặc sâu), mới nên áp dụng thuốc hóa học để hạn chế thiệt hại.
Cách dùng an toàn:
- Lựa chọn thuốc có hiệu quả cao, ít độc hại và phù hợp với từng loại sâu bệnh.
- Tuân thủ đúng liều lượng, thời gian cách ly và hướng dẫn sử dụng trên nhãn mác.
- Phun thuốc vào thời điểm sáng sớm hoặc chiều mát, tránh nắng gắt để thuốc bám và phát huy hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng đồ bảo hộ khi phun thuốc để bảo vệ sức khỏe người dùng và tránh ô nhiễm môi trường.
- Không lạm dụng thuốc, xen kẽ các loại thuốc có cơ chế tác động khác nhau để tránh gây kháng thuốc.

5. Tưới nước và quản lý ẩm độ đất
5.1. Điều chỉnh chế độ tưới sau thu hoạch để tránh úng – khô hạn
- Không tưới ngay sau thu hoạch: Khoảng 5–7 ngày đầu sau thu hoạch, nên để đất hơi khô để hạn chế bệnh do nấm phát sinh trên các vết thương hở của rễ và thân cây.
- Tưới nhẹ, đều sau giai đoạn đầu: Sau thời gian nghỉ ngắn, bắt đầu tưới nhẹ trở lại, duy trì độ ẩm đất từ 60–70%, đủ để rễ tiêu phục hồi nhưng không gây úng.
- Tưới theo nhu cầu thực tế: Quan sát màu đất và độ ẩm bằng tay hoặc ẩm kế để quyết định lịch tưới. Nếu đất ướt nhão, cần giảm lượng nước; nếu đất khô, nứt bề mặt thì cần tưới ngay.
- Hạn chế tưới khi mưa nhiều: Vào mùa mưa, nên giảm tần suất tưới, kết hợp che chắn hoặc điều hướng dòng chảy nước mưa để tránh đọng nước ở gốc tiêu.
5.2. Kỹ thuật giữ ẩm mùa khô, thoát nước mùa mưa hiệu quả
Giữ ẩm mùa khô:
- Đào rãnh giữ nước quanh gốc hoặc lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt, giúp cung cấp nước đều và tiết kiệm.
- Duy trì lớp phủ hữu cơ (như trấu, rơm rạ, mùn cưa) để giữ ẩm, giảm bốc hơi.
- Bón phân hữu cơ, phân vi sinh có khả năng giữ ẩm tốt trong đất.
Thoát nước mùa mưa:
- Tạo rãnh thoát nước xung quanh bồn tiêu, đảm bảo nước không đọng lại lâu quanh gốc.
- Nếu vườn tiêu trồng trên đất thấp, nên đắp mô cao hơn mặt đất 15–20 cm để tránh úng.
- Sử dụng lớp phủ hữu cơ có khả năng thấm hút và phân tán nước như mùn dừa hoặc trấu hun để giảm tốc độ dòng chảy trên mặt đất.
5.3. Dùng mùn hữu cơ, trấu hun, rơm rạ để phủ gốc
Lợi ích của phủ gốc bằng vật liệu hữu cơ:
- Giữ ẩm, giảm bốc hơi nước, bảo vệ rễ khỏi nắng nóng hoặc lạnh đột ngột.
- Ổn định nhiệt độ đất và tăng độ mùn khi phân hủy.
- Giảm cỏ dại, hạn chế mầm bệnh, tạo môi trường cho vi sinh vật có lợi phát triển.
Cách phủ gốc hiệu quả:
- Trấu hun Phủ lớp dày khoảng 3–5 cm quanh gốc, không để trấu tiếp xúc trực tiếp thân cây để tránh nấm.
- Rơm rạ hoặc mùn cưa: Cắt ngắn, phủ đều, tránh để khối lượng lớn gây ủ nóng.
- Mùn hữu cơ (phân trùn quế đã hoai): Kết hợp vừa phủ gốc vừa bổ sung dinh dưỡng cho cây. Có thể phủ lớp mỏng 2–3 cm rồi phun nước giữ ẩm.
Lưu ý: Trước khi phủ gốc nên vệ sinh sạch cỏ dại và đất bề mặt để lớp phủ phát huy hiệu quả tối đa. Có thể kết hợp phun chế phẩm Trichoderma trước khi phủ để phòng nấm hiệu quả hơn.
6. Kết hợp làm tán, che bóng và tỉa trụ sống
6.1. Điều chỉnh ánh sáng giúp tiêu phục hồi nhanh hơn
Tại sao cần điều chỉnh ánh sáng: Sau thu hoạch, cây tiêu thường mất sức, lá thưa và dễ bị sốc nhiệt nếu phơi nắng quá mức. Việc điều chỉnh ánh sáng hợp lý giúp cây giảm thoát hơi nước, duy trì độ ẩm và hạn chế stress sinh lý.
Biện pháp che bóng hiệu quả:
- Dùng cây che bóng tạm thời: Che lưới đen hoặc trồng xen cây đậu xanh, cỏ đậu… giúp giảm bức xạ ánh sáng trực tiếp trong 2–4 tuần đầu sau thu hoạch.
- Cắt tỉa cành quá rậm: Với vườn trồng xen cây lâu năm như xoan, muồng, keo…, cần điều chỉnh mật độ cành để đảm bảo ánh sáng phân bổ đều, không quá gắt nhưng cũng không thiếu.
Lưu ý: Mật độ ánh sáng lý tưởng cho tiêu phục hồi dao động khoảng 60–70% ánh sáng tự nhiên. Không nên che quá dày vì sẽ cản trở quang hợp và kéo dài thời gian phục hồi.
6.2. Tỉa trụ sống hợp lý để không gây cạnh tranh dinh dưỡng
Vai trò của trụ sống: Trụ sống (như cây lồng mức, muồng đen…) giúp cây tiêu leo bám, che bóng và chống đỡ khi có gió lớn. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát, trụ sống sẽ hút dinh dưỡng, nước và ánh sáng, ảnh hưởng đến quá trình phục hồi của cây tiêu.
Cách tỉa trụ sống hiệu quả:
- Tỉa cành không cần thiết: Cắt bỏ các cành trụ sống mọc lan vào vùng tiêu, đặc biệt là cành thấp và cành rậm rạp che mất ánh sáng phía trong.
- Giữ độ cao vừa phải: Trụ sống nên cao hơn tiêu khoảng 1–1,5m để tiêu bám ổn định, nhưng không để quá cao gây đổ ngã hoặc đổ bóng quá mức.
- Tỉa định kỳ: Cứ mỗi 2–3 tháng cần kiểm tra và tỉa nhẹ trụ sống để tránh phát triển quá nhanh và cạnh tranh nguồn lực trong đất.
Kết hợp với việc bón phân: Khi trụ sống lớn, cần tăng cường phân hữu cơ để đảm bảo đủ dinh dưỡng cho cả tiêu và trụ, tránh tình trạng tiêu bị suy.
7. Theo dõi, ghi chép và đánh giá hiệu quả phục hồi
Sau khi thực hiện các biện pháp phục hồi cây tiêu sau thu hoạch, việc theo dõi và ghi chép đầy đủ là bước cuối cùng nhưng rất quan trọng để đánh giá hiệu quả chăm sóc, kịp thời điều chỉnh và rút kinh nghiệm cho những vụ tiếp theo. Một quy trình phục hồi hiệu quả không thể thiếu sự quan sát khoa học và hệ thống dữ liệu thực tế tại vườn.
7.1. Cách theo dõi sinh trưởng và phát triển sau thu hoạch
Quan sát định kỳ: Theo dõi vườn tiêu ít nhất 1 lần/tuần trong 1–2 tháng đầu sau thu hoạch để kịp thời phát hiện dấu hiệu phục hồi chậm, sâu bệnh, hay các vấn đề do môi trường (ngập úng, khô hạn…).
Các chỉ tiêu cần theo dõi:
- Tăng trưởng bộ lá: Cây ra lá non, tán lá dày hơn là tín hiệu phục hồi tốt.
- Phát triển dây leo: Dây tiêu phát triển đều, màu xanh đậm, không xoăn vặn là dấu hiệu cây hấp thu dinh dưỡng tốt.
- Tình trạng rễ: Nếu có thể, kiểm tra một số cây để đánh giá tình trạng rễ – rễ trắng, nhiều rễ tơ là biểu hiện rễ đang hồi phục.
- Sâu bệnh: Theo dõi các biểu hiện bất thường như vàng lá, héo rũ, đốm lá, chảy nhựa gốc… để can thiệp kịp thời.
Công cụ hỗ trợ: Có thể dùng hình ảnh, sổ ghi tay, hoặc ứng dụng điện thoại (như sổ nông nghiệp điện tử) để ghi nhận chính xác hơn.
7.2. Ghi chép để rút kinh nghiệm, điều chỉnh lần sau
Lập sổ theo dõi vườn tiêu: Ghi chép chi tiết các nội dung sau:
- Thời gian và cách thực hiện từng bước phục hồi (bón phân, tưới nước, cắt tỉa…)
- Loại phân bón, chế phẩm sinh học, liều lượng sử dụng
- Thời tiết trong quá trình phục hồi
- Tình hình sâu bệnh, xử lý và kết quả
- Tốc độ sinh trưởng, biểu hiện phục hồi của cây
Phân tích và đánh giá: Sau 1–2 tháng, so sánh tốc độ phục hồi giữa các khu vực/vườn khác nhau để xác định biện pháp nào hiệu quả, biện pháp nào cần điều chỉnh.
Từ ghi chép đến điều chỉnh: Những số liệu thực tế sẽ giúp bạn:
- Lên kế hoạch phục hồi vụ sau chính xác hơn
- Tối ưu lượng phân bón, tưới nước, thuốc BVTV
- Giảm chi phí mà vẫn đạt hiệu quả phục hồi cao
Ghi chú thêm: Nên cập nhật sổ tay theo mùa vụ và theo từng giống tiêu (nếu có nhiều giống), vì khả năng phục hồi có thể khác nhau.
8. Câu hỏi thường gặp về phục hồi cây tiêu sau thu hoạch
8.1. Bao lâu sau thu hoạch nên bón phân phục hồi?
Thông thường, bạn có thể bắt đầu bón phân phục hồi sau 5–7 ngày kể từ khi thu hoạch. Thời gian này giúp cây “nghỉ” tạm để lành các tổn thương, đồng thời giảm nguy cơ nhiễm nấm hoặc thối rễ khi bón sớm. Nên bắt đầu bằng phân hữu cơ, phân vi sinh hoặc NPK liều nhẹ để cây tiêu hồi sức từ từ.
8.2. Có cần xử lý tuyến trùng ngay sau thu hoạch không?
Có, đặc biệt nếu vườn đã từng nhiễm tuyến trùng. Đây là thời điểm lý tưởng để can thiệp sớm bằng biện pháp sinh học như dùng chế phẩm chứa nấm đối kháng (Paecilomyces lilacinus, Purpureocillium lilacinum), trichoderma hoặc các loại phân hữu cơ có bổ sung vi sinh diệt tuyến trùng. Việc xử lý sớm giúp bảo vệ hệ rễ đang yếu và tăng hiệu quả phục hồi.
8.3. Phân trùn quế có dùng được giai đoạn phục hồi không?
Có, và rất nên sử dụng. Phân trùn quế là dạng phân hữu cơ cao cấp, chứa nhiều chất mùn, enzyme và vi sinh vật có lợi giúp phục hồi rễ, tăng sức đề kháng, cải thiện cấu trúc đất. Trong giai đoạn cây cần hồi sức sau thu hoạch, bón phân trùn quế giúp cây phục hồi bền vững, không gây sốc dinh dưỡng như phân hóa học.
8.4. Có nên tưới chế phẩm sinh học sau khi cắt tỉa không?
Có. Sau khi cắt tỉa, cây thường có nhiều vết thương hở – đây là cửa ngõ để vi khuẩn và nấm bệnh xâm nhập. Tưới hoặc phun chế phẩm sinh học như Trichoderma, EM, Bacillus subtilis… sẽ giúp khử khuẩn tự nhiên, hạn chế nấm bệnh phát triển, đồng thời kích thích cây tiêu nhanh chóng tái tạo mô mới, phục hồi nhanh hơn.
Việc áp dụng quy trình phục hồi cây tiêu sau thu hoạch không chỉ giúp cây nhanh chóng phục hồi mà còn phòng ngừa sâu bệnh hiệu quả cho mùa vụ tiếp theo. Hãy cùng áp dụng ngay những bước chăm sóc này để nâng cao năng suất và bảo vệ vườn tiêu của bạn. Đừng quên theo dõi SFARM Blog các bài viết tiếp theo để cập nhật thêm kiến thức bổ ích nhé!
Xem thêm:
- Kỹ thuật chăm sóc cây hồ tiêu giúp tăng năng suất và chất lượng hạt
- Bệnh đốm lá trên cây tiêu Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng
- Kỹ thuật trồng tiêu trên cây trụ sống
- Chăm sóc cây tiêu vào mùa khô Kỹ thuật tưới và bón phân
- Cách nhận biết và phòng trị bệnh thán thư trên cây tiêu hiệu quả nhất
SFARM – Đặng Gia Trang vinh hạnh là nhà cung cấp tin cậy các sản phẩm vật tư nông nghiệp theo hướng hữu cơ, sinh học của hơn 1500 đại lý, cửa hàng trên toàn quốc. Mời quý Khách hàng liên hệ thông tin sau để đội ngũ SFARM có thể nhanh chóng hỗ trợ:
– Website: https://sfarm.vn/
– Hotline: 0902652099
– Zalo: CSKH SFARM – 0902652099